Bài tập 1 Getting Started SGK Tiếng Anh Lớp 12 Tập 2 Trang 47

1. Mai and Jim are talking about their options after finishing secondary school. Listen and read. 

(Mai và Jim đang nói về lựa chọn của mình sau khi học xong trung học. Nghe và đọc.)

Lời giải:

Mai: Hi, Jim. How're things? You look very busy!

(Chào, Jim. Mọi chuyện thế nào rồi? Cậu trông có vẻ bận rộn!)

Jim: Oh, I'm surfing the net. I'm trying to find out what options are available for school leavers.

(Oh, tớ đang lướt net. Tớ đang cố gắng để tìm ra những lựa chọn dành cho học sinh ra trường)

Mai: So what do you want to do after you finish secondary school?

(Vậy cậu muốn làm gì sau khi tốt nghiệp trung học?)

Jim: Hmm.... I don't know, so I'm searching for websites offering career advice so that I can come up with a plan.

(Hmm .... tớ không biết nữa, vì vậy tớ đang tìm kiếm các trang web cho lời khuyên nghề nghiệp để tớ có thể đưa ra một kế hoạch.)

Mai: Do you plan to go straight to university or join the workforce without pursuing further study?

(Cậu có định học đại học luôn hay tham gia vào lực lượng lao động mà không cần theo học nữa?)

Jim: Well, I want to go straight to university, but I'm also thinking of applying for a temporary job in the summer.

(À, tớ muốn thi vào đại học, nhưng tớ cũng nghĩ đến việc tìm một việc tạm thời vào mùa hè.)

Mai: What kind of job are you looking for?

(Cậu đang tìm công việc nào?)

Jim: I'm looking for work in marketing companies. I'd love to do smartphone marketing.

(Tớ đang tìm kiếm công việc trong các công ty tiếp thị. Tớ rất thích tiếp thị qua điện thoại thông minh.)

Mai: I see. You want to gain work experience, and save up some money for university.

(Tớ hiểu. Cậu muốn có được kinh nghiệm làm việc, và tiết kiệm một số tiền khi học đại học.)

Jim: Exactly. I've secured a university place to study economics. And how about you? What kind of career are you looking for, Mai?

(Chính xác. Tớ chắc chắn sẽ theo học kinh tế ở đại học. Còn cậu thì sao? Nghề nghiệp gì mà cậu muốn làm, Mai?)

Mai: Well, I'd love to work in a hospital. I want to become a doctor.

(À, tớ rất thích làm việc trong bệnh viện. Tớ muốn trở thành một bác sĩ.)

Jim: Then you'll have to study medicine.

(Vậy thì cậu phải theo học ngành y rồi)

Mai: Right. And I want to go to a medical university in the UK. You know, I took the IELTS two weeks ago, and I'm looking forward to the exam results from The English Language Centre at the British Council.

(Đúng vậy. Và tớ muốn học trường đại học y ở Anh. Cậu biết đấy, tớ đã thi IELTS hai tuần trước, và tớ đàn chờ kết quả kỳ thi từ Trung tâm Anh ngữ ở Hội đồng Anh Quốc.)

Jim: Great! Have you been in touch with The English Language Centre?

(Tuyệt vời! Cậu đã liên lạc với Trung tâm Anh ngữ chưa?)

Mai: Yes, I have. They said they would send me the results next week. If I get a band score of 6.5, I'll apply for a scholarship and study in the UK.

(Rồi. Họ nói rằng họ sẽ gửi cho tớ kết quả vào tuần tới. Nếu tớ đạt được điểm sàn là 6,5, tớ sẽ xin học bổng và học tập tại Vương quốc Anh.)

Jim: Good luck! And remember to practise your English more often.

(Chúc cậu may mắn! Và nhớ luyện tiếng Anh thường xuyên hơn.)

Mai: Thanks a lot. I'll try my best to. I want to speak English as fluently as you.

(Cảm ơn cậu rất nhiều. Tớ sẽ cố gắng hết sức. Tớ muốn nói tiếng Anh lưu loát như cậu)

Jim: I hope that your dreams come true.

(Tớ hy vọng rằng ước mơ của cậu sẽ thành hiện thực)

Mai: Thank you very much, Jim.

(Cảm ơn cậu rất nhiều Jim)