Bài tập Looking Back Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 27

Complete the sentences, using the correct form of the words from the box.
(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ trong hộp.)
Lời giải:
life-threatening(đe dọa mạng sống)
reduce(giảm thiểu)
exterminate(tiêu diệt)
futurist(nhà tương lai)
operating(vận hành)
leading(hàng đầu)
malfunction(trục trặc)
1.
After the power cuts last night, the machine started to ________.
(Sau sự cố cắt điện đêm qua, máy bắt đầu bị trục trặc.)
Đáp án: malfunction
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'malfunction' phù hợp để điền vào chỗ trống.
2.
A lot of ________ think that A.I. robots will be harmful to humans.
(Rất nhiều nhà thuyết tương lai nghĩ rằng robot A.I. sẽ gây hại cho con người.)
Đáp án: futurists
Giải thích: Sau 'a lot of' dùng danh từ đếm được dạng số nhiều là 'futurists'.
3.
This ________ disease caused a lot of complications during the treatment procedure.
(Bệnh đe dọa tính mạng này gây ra nhiều biến chứng trong quá trình điều trị.)
Đáp án: life-threatening
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'life-threatening' phù hợp để điền vào chỗ trống.
4.
Do you really think that humans will be ________ when the machines rise against them in the future?
(Bạn có thực sự nghĩ rằng loài người sẽ bị tiêu diệt khi máy móc vùng lên chống lại họ trong tương lai?)
Đáp án: exterminated
Giải thích: Xét về nghĩa và ngữ pháp, cần sử dụng động từ 'exterminate' ở dạng bị động là 'exterminated'.
5.
It costs a lot of money to upgrade the ________ system and the workers' skills in this car plant.
(Tốn kém rất nhiều tiền để nâng cấp hệ điều hành và kỹ năng của người lao động trong nhà máy xe hơi này.)
Đáp án: operating
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'operating' phù hợp để điền vào chỗ trống.
6.
In order to ________ the cost of production, the manufacturers have used robots for repetitive work.
(Để giảm chi phí sản xuất, các nhà sản xuất đã sử dụng robot để làm việc lặp đi lặp lại.)
Đáp án: reduce
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'reduce' phù hợp để điền vào chỗ trống.
7.
He is one of the ________ A.I. scientists in the world.
(Anh ấy là một trong những người dẫn đầu các nhà khoa học A.I. trên thế giới.)
Đáp án: leading
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'leading' phù hợp để điền vào chỗ trống.