Bài tập 2 Looking Back Grammar SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 28

2. Complete the sentences, using the active or passive causatives. Follow the example.
(Hoàn thành các câu, sử dụng câu cầu khiến dạng bị động hoặc chủ động. Thực hiện theo ví dụ sau.)
Lời giải:
have + somebody + bare infinitive (nhờ ai đó làm gì)
have + something + past participle (có cái gì đó được làm bởi ai khác)
get + something + past participle (có cái gì đó được làm bởi ai khác)
Example (Ví dụ)
A: Where's your motorbike? (Xe máy của bạn đâu rồi?)
B: I sent it to the mechanic for him to repair. (Mình gửi nó tới thợ sửa chữa để anh ấy sửa nó.)
I had the mechanic repair it. (Mình nhờ người thợ sửa chữa sửa nó.)
I had it repaired. (Mình nhờ người khác sửa nó.)
I got it repaired. (Mình nhờ người khác sửa nó.)
 
1. A: Your hair is rather long. (Tóc bạn khá dài rồi.)
B: I'll have a friend cut it. (Mình sẽ nhờ một người bạn cắt tóc.)
I'll have my hair cut. (Mình sẽ đi cắt tóc.)
I'll get my hair cut. (Mình sẽ đi cắt tóc.)
 
2. A: Your house needs a new coat of paint. (Nhà của bạn cần sơn một lớp áo mới.)
B: I'll have a worker paint it. (Mình sẽ nhờ thợ sơn nó.)
I'll have it painted. (Mình sẽ nhờ sơn nó.)
I'll get it painted. (Mình sẽ nhờ sơn nó.)
 
3. A: My computer often crashes. (Máy tính của mình thường bị sập.)
B: Why don't you have the computer technician repair it? (Tại sao bạn không nhờ thợ sửa máy tính sửa nó?)
Why don't you have it repaired? (Tại sao bạn không nhờ sửa nó?)
Why don't you get it repaired? (Tại sao bạn không nhờ sửa nó?)
 
4. A: Your motorbike was fixed. (Xe máy của bạn đã được sửa.)
B: Yesterday I had my brother fix it. (Ngày hôm qua tôi nhờ anh trai sửa xe.)
I had it fixed. (Tôi đã nhờ người sửa xe.)
I got it fixed. (Tôi đã nhờ người sửa xe.)
 
5. A: Your smartphone needs updating. (Điện thoại của bạn cần được cập nhật.)
B: I'll have a repairman update it. (Mình sẽ nhờ thợ sửa cập nhật nó.)
I'll have it updated. (Mình sẽ nhờ người cập nhật nó.)
I'll get it updated. (Mình sẽ nhờ người cập nhật nó.)
 
6. A: Who's going to take your suitcase to the taxi for you? (Ai sẽ đưa va ly ra taxi cho bạn?)
B: I'll have a porter bring my suitcase to the taxi. (Mình sẽ nhờ người bốc vác mang va ly ra taxi.)
I'll have my suitcase brought to the taxi by the porter. (Va ly của mình sẽ được người bốc vác mang tới taxi.)
I'll get my suitcase brought to the taxi by the porter. (Va ly của mình sẽ được người bốc vác mang tới taxi.)