Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 8

1. Complete the following word diagrams. Use a dictionary, if necessary.
(Hoàn thành sơ đồ chữ sau đây. Sử dụng từ điển, nếu cần thiết.)
Lời giải:
1. extinct (adj) (tuyệt chủng)extinction (n) (sự tuyệt chủng)extinguish (v) (phá hủy)
2. danger (n) (mối nguy hiểm)dangerous (adj) (nguy hiểm)endanger (v) (gây nguy hiểm)endangered (adj) (có nguy cơ bị tuyệt chủng)
3. survive (v) (tồn tại)survival (n) (sự tồn tại)survivor (n) (người sống sót)
4. diverse (adj) (đa dạng)diversity (n) (sự đa dạng)biodiversity (n) (sự đa dạng sinh thái)diversify (v) (làm đa dạng)
5. evolve (v) (tiến hóa)evolution (n) (sự tiến hóa)evolutionary (adj) (thuộc về tiến hóa)
Phần 2: Language Unit 6: Endangered Species SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 8-10
+ Mở rộng xem đầy đủ