Bài tập 1 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 15
1. Read the text about how sea turtles are protected and complete the notes.
(Đọc văn bản về rùa biển được bảo vệ như thế nào và hoàn thành các ghi chú.)
Lời giải:
Sea turtles have lived in the world's oceans for more than 100 million years.
(Rùa biển đã sống ở các đại dương trên thế giới trong hơn 100 triệu năm.)
However, they have become endangered or critically endangered because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change.
(Tuy nhiên, chúng đã trở nên nguy cấp hoặc đang bị đe dọa nghiêm trọng do việc đánh bắt quá mức, mất môi trường sống làm tổ và thay đổi khí hậu.)
Living in warm waters, sea turtles migrate hundreds of miles between their feeding grounds and the beaches where they nest and lay eggs.
(Sống trong vùng nước ấm, rùa biển di chuyển hàng trăm dặm giữa bãi kiếm ăn của chúng và những bãi biển nơi chúng làm tổ và đẻ trứng.)
Aware of sea turtles' behavior, Malaysian local authorities have made efforts to restore their population.
(Hiểu biết về hành vi của rùa biển, chính quyền địa phương Malaysia đã nỗ lực khôi phục quần thể của chúng.)
Many sea turtle natural reserves have been set up in Terengganu, Pahang, Sabah and other places to carry out different projects to save the species.
(Nhiều khu bảo tồn tự nhiên rùa biển đã được thiết lập ở Terengganu, Pahang, Sabah và các nơi khác để thực hiện các dự án khác nhau để cứu loài này.)
These turtle centres are designated as protected areas, and no visitors are allowed on the beaches at certain times of the year.
(Những trung tâm rùa này được chỉ định là những khu vực được bảo vệ, và không có khách du lịch nào được phép vào các bãi biển ở những thời điểm nhất định trong năm.)
This helps to ensure a safe breeding ground for sea turtles when they come to land to lay eggs.
(Điều này giúp đảm bảo một môi trường an toàn cho rùa khi chúng đến để đẻ trứng.)
Turtle enclosures near the beach are fenced-off not only to stop human poachers from stealing the eggs, but also to save baby turtles from natural predators like birds, crabs and lizards.
(Các khu tập kết của rùa gần bãi biển có hàng rào - không chỉ để ngăn chặn những người săn trộm ăn cắp trứng, mà còn để cứu rùa con khỏi những kẻ săn bắt tự nhiên như chim, cua và thằn lằn.)
Programmes to raise public awareness are also conducted by the turtle centres to educate visitors on the critical need to protect sea turtles, their eggs, baby turtles and their habitat.
(Các trung tâm rùa cũng tiến hành các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng để giáo dục du khách về nhu cầu thiết yếu để bảo vệ rùa biển, trứng, rùa con và môi trường sống của chúng.)
These efforts are made in the hope of preserving the species and maintaining the ecological balance.
(Những nỗ lực này được thực hiện với hy vọng duy trì các loài và duy trì sự cân bằng sinh thái.)
Notes about sea turtles: (Chú ý về rùa biển)
A. Facts about sea turtles: (Các sự thật về loài rùa biển)
- Conservation status: (1) ________ or ________ (Tình trạng bảo tồn: ________ hoặc ________)
- Dangers: (Các mối nguy hiểm)
+ overfishing (đánh bắt quá mức)
+ (2) ________
+ (3) ________
- Habitat: (Môi trường sống)
+ (4) living in ________ sea waters (sống ở vùng nước biển ________ )
+ (5) laying eggs on ________ (đẻ trứng trên ________)
B. How sea turtles are protected in Malaysia: (Loài rùa biển được bảo vệ như thế nào ở Malaysia)
Setting up turtle natural reserves for the following purposes (Xây dựng các khu vực bảo tồn rùa biển tự nhiên vì những mục đích sau):
+ (6) ensuring a safe ________ for sea turtles (bảo đảm một ________ an toàn cho rùa biển)
+ (7) protecting ________ and baby turtles (bảo vệ ________ và rùa con)
+ (8) conducting programmes to __________ (xây dựng các chương trình để ________)
Đáp án:
1 - endangered, critically endangered
2 - loss of nesting habitat
3 - climate change
4 - warm
5 - the beach/beaches
6 - breeding ground
7 - turtle eggs
8 - raise public awareness
Giải các bài tập Phần 4: Communication & Culture Unit 6: Endangered Species SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 14-15 khác
Bài tập 1 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 14 1. Listen to two exchanges....
Bài tập 2 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 14 2. Are you for or against the...
Bài tập 1 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 15 1. Read the text about how...
Bài tập 2 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 15 2. Discuss with a...
+ Mở rộng xem đầy đủ