Bài tập Looking Back Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 68

Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in the box.
(Hoàn thành câu với dạng thức đúng của từ hoặc cụm từ trong hộp.)
Lời giải:
cultural identity(bản sắc văn hóa)
cultural practices(các hoạt động văn hóa)
national pride(niềm tự hào dân tộc)
preserve(bảo tồn)
national costume(trang phục dân tộc)
solidarity(tinh thần đoàn kết)
1.
Festivals help people to ________ their traditions and strengthen community spirit.
(Lễ hội giúp mọi người lưu giữ truyền thống và củng cố tinh thần cộng đồng.)
Đáp án: preserve
2.
I think the most important feature of the ________ of a nation is the language.
(Tôi nghĩ rằng đặc trưng quan trọng nhất trong bản sắc văn hóa của một quốc gia là ngôn ngữ.)
Đáp án: cultural identity
3.
Many of the ________ in India are linked to the natural environment.
(Nhiều hoạt động văn hóa ở Ấn Độ có liên quan đến môi trường tự nhiên.)
Đáp án: cultural practices
4.
The villagers show their ________ by playing traditional gongs and drums.
(Dân làng thể hiện niềm tự hào dân tộc bằng cách chơi cồng chiêng và trống truyền thống.)
Đáp án: national pride
5.
During the war, many countries expressed ________ with Vietnamese people.
(Trong chiến tranh, nhiều quốc gia đã bày tỏ tình cảm đoàn kết gắn bó với người Việt Nam.)
Đáp án: solidarity
6.
In Viet Nam, during the wedding ceremony, the bride usually wears the ao dai, a ________, and then she changes into a western-style wedding gown for the reception.
(Ở Việt Nam, trong lễ cưới, cô dâu thường mặc áo dài, một loại trang phục dân tộc và sau đó cô ấy thay đổi sang một bộ váy cưới kiểu phương Tây để tiếp khách.)
Đáp án: national costume