Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65

3. Which is the most important cultural identifier or the feature that defines your cultural identity? First, discuss your ideas in groups of four. Then decide on the most important feature and write an essay of 180-250 words.
(Đâu là yếu tố nhận dạng văn hóa quan trọng nhất hoặc đặc trưng xác định bản sắc văn hóa của bạn? Đầu tiên, thảo luận về ý tưởng của bạn trong nhóm bốn người. Sau đó quyết định những đặc trưng quan trọng nhất và viết một bài luận trong 180-250 từ.)
Lời giải:
You can choose one of the following cultural identifiers (Bạn có thể chọn một trong các cách nhận dạng văn hóa sau đây):
- Festivals and cultural practices (Lễ hội và tập quán văn hóa)
- Shared values and beliefs (Giá trị và niềm tin chung)
- Traditional food (Món ăn truyền thống)
- History (Lịch sử)
- Education (Giáo dục)
 
BÀI MẪU:
 
It's believed that cultural identity helps us identify ourselves as part of a culture.
(Người ta cho rằng bản sắc văn hóa giúp chúng ta tự xác định mình là một phần của một nền văn hóa.)
This can be shown through the language we use to communicate, the food we often eat, the national clothes we wear on special occasions or festivals and cultural practices.
(Điều này có thể được thể hiện qua ngôn ngữ chúng ta sử dụng để giao tiếp, đồ ăn chúng ta thường ăn, trang phục dân tộc chúng ta mặc trong những dịp đặc biệt hoặc trong các lễ hội và hoạt động văn hóa.)
Among these, I think food and culinary traditions are the most important cultural identifiers.
(Trong số những điều này, tôi nghĩ rằng đồ ăn và các truyền thống về ẩm thực là những yếu tố nhận dạng văn hóa quan trọng nhất.)
On an individual level, there is a connection between food and each person's family ties.
(Ở mức độ cá nhân, có một sự kết nối giữa đồ ăn và sự gắn kết gia đình của mỗi người.)
We grow up eating the food cooked by our mother or other members in our family, so food becomes closely connected to our family traditions.
(Chúng ta trưởng thành nhờ ăn đồ ăn do mẹ chúng ta hoặc các thành viên khác trong gia đình chúng ta nấu, nên đồ ăn trở thành mối liên hệ mật thiết với truyền thống gia đình của chúng ta.)
Many of us associate food from our childhood with warm feelings and good memories and it reminds us of our families and holds a special and personal value for us.
(Nhiều người trong chúng ta liên hệ đồ ăn từ tuổi thơ với những cảm xúc ấm áp và những kỉ niệm đẹp và nó nhắc nhở chúng ta về gia đình của mình và lưu giữ giá trị mang tính cá nhân và đặc biệt cho chúng ta.)
Food from our family often becomes the comfort food we seek when we miss our family or feel stressed.
(Đồ ăn bắt nguồn từ gia đình thường trở thành những đồ ăn mang lại cảm giác thoải mái khi chúng ta nhớ nhà hoặc cảm thấy căng thẳng.)
I still remember a memorable moment when I was a kid.
(Tôi vẫn nhớ một khoảnh khắc đáng nhớ khi tôi còn nhỏ.)
I could not eat rice because I had a toothache.
(Tôi không thể ăn cơm vì răng bị đau.)
My mother cooked soup and brought it to bed for me.
(Mẹ của tôi nấu món canh và mang vào giường cho tôi.)
The flavor of the soup became something very familiar to me.
(Hương vị của món canh trở thành một cái gì đó quen thuộc với tôi.)
Now, whenever I feel tired or stressed, I remember the soup my mom used to make for me and I crave that soup.
(Giờ đây, mỗi khi tôi cảm thấy mệt hoặc căng thẳng, tôi lại nhớ món canh mẹ tôi thường nấu cho tôi và tôi rất thèm món canh đó.)
On a larger scale, food is an important part of national culture.
(Ở phạm vi rộng hơn, đồ ăn là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc.)
It helps tell where each of us is from.
(Nó giúp chỉ ra chúng ta đến từ đâu.)
Each country has its own national cuisine.
(Mỗi quốc gia có ẩm thực dân tộc riêng.)
For example, Chinese food mainly has sweet and spicy flavor with a special focus on red color decoration.
(Chẳng hạn như đồ ăn của Trung Quốc phần lớn có vị ngọt và cay với trọng tâm đặc biệt là trang trí màu đỏ.)
Traditional cuisine is passed down from one generation to the next and acts as a prominent expression of cultural identity.
(Ẩm thực truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và đóng vai trò là một cách thể hiện tiêu biểu cho bản sắc văn hóa dân tộc.)
Immigrants bring the food of their countries with them wherever they go and cooking traditional food is a way of preserving their culture when they move to new places.
(Người nhập cư mang theo đồ ăn của họ tới bất cứ nơi nào họ đi và nấu đồ ăn truyền thống là một cách để duy trì văn hóa của họ khi họ chuyển tới những nơi mới.)
In conclusion, food connects people to their family and nation, so it is a good reflection of a person's culture identity.
(Tóm lại, đồ ăn kết nối mọi người với gia đình và dân tộc của họ nên nó là một phản chiếu tiêu biểu để nhận dạng văn hóa của mỗi người.)
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 5: Cultural Identity SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 62-65 khác Bài tập 1 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 62 1. Use a dictionary to find... Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 62 2. Read the passage about... Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 62 3. Read the passage again and... Bài tập 4 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 4. What should you do to... Bài tập 1 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 1. Work with a partner.... Bài tập 2 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 2. Use ideas in 1 to fill... Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 3. Have a similar... Bài tập 1 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 1. You are going to listen to... Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 2. Work in pairs. Discuss and... Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 3. Listen to a talk. What is... Bài tập 4 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 4. Listen again and complete... Bài tập 5 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 5. Work in pairs. Ask and... Bài tập 1 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65 1. Work in pairs. Give the... Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65 2. Read the following essay... Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65 3. Which is the most...
Phần 3: Skills Unit 5: Cultural Identity SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 62-65
+ Mở rộng xem đầy đủ