Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64
3. Listen to a talk. What is the speaker talking about? Tick the correct boxes.
(Nghe một cuộc nói chuyện. Người nói đang nói về điều gì? Đánh dấu vào các ô đúng.)
Lời giải:
1.
Singapore's ethnic groups and official languages (Các nhóm dân tộc và các ngôn ngữ chính thức ở Singapore)
2.
Singapore's traditions and official languages (Truyền thống và các ngôn ngữ chính thức của Singapore)
3.
Chinese wedding costumes in Singapore (Trang phục đám cưới của người Trung Quốc ở Singapore)
4.
Malay traditional costumes for men and women (Trang phục truyền thống của người Malay cho nam giới và phụ nữ)
5.
Modern Indian costumes for men (Trang phục hiện đại của người Ấn độ dành cho nam giới.)
6.
The Indian traditional dress (Váy truyền thống của người Ấn độ.)
Đáp án:
1
4
6
Audio script:
Singapore gained its independence on 9 August 1965 and now has a population of more than five million people including Chinese, Malays, Indians and Eurasians.
(Singapore đã giành được độc lập vào ngày 9 tháng 8 năm 1965 và hiện nay có hơn 5 triệu dân bao gồm người Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ và Âu Á.)
The country has four official languages: English, Chinese, Malay and Tamil.
(Đất nước có bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh, Trung Quốc, Mã Lai và Tamil.)
Singapore does not have a national costume, as people from the different ethnic groups tend to wear their traditional clothing.
(Singapore không có trang phục dân tộc, vì người dân từ các nhóm dân tộc khác nhau thường mặc quần áo truyền thống của họ.)
The Chinese traditional attire for ladies is called cheongsam, which means a long garment.
(Trang phục truyền thống của Trung Quốc dành cho phụ nữ được gọi là sườn xám, có nghĩa là quần áo dài.)
Originally, both men and women used to wear this long, one-piece dress specially designed to conceal the body shape.
(Ban đầu, cả nam giới và phụ nữ đều mặc chiếc váy dài, một mảnh này được thiết kế đặc biệt để che giấu thân hình.)
Today it's often worn by Chinese women in Singapore during Chinese New Year celebrations and at traditional wedding ceremonies.
(Ngày nay nó thường được mặc bởi phụ nữ Trung Quốc ở Singapore trong lễ hội Tết Nguyên đán và lễ cưới truyền thống.)
For Malay men, the traditional garment is called baju melayu.
(Đối với đàn ông người Mã Lai, quần áo truyền thống được gọi là baju melayu.)
It consists of a loose shirt and a sarong worn over a pair of trousers.
(Nó bao gồm một chiếc áo sơ mi rộng và sarong mặc trùm ra bên ngoài quần.)
Malay women often wear baju kurung, which looks like a long-sleeved and collarless blouse worn over a long skirt.
(Phụ nữ Malay thường mặc baju kurung, trông giống như một chiếc áo dài tay và không có cổ áo mặc trùm qua một chiếc chân váy dài.)
The traditional dress for Indian women is the sari, which can be not only worn on special occasions, but used every day.
(Trang phục truyền thống cho phụ nữ Ấn Độ là sari, nó thường không chỉ được mặc vào những dịp đặc biệt, mà cả trong đời sống hàng ngày.)
It's a long piece of brightly-coloured cloth wrapped around the waist and hung over the shoulder.
(Đó là một mảnh vải màu sáng dài được quấn quanh thắt lưng và vắt qua vai.)
It's usually decorated with beautiful patterns.
(Nó thường được trang trí với hoa văn đẹp.)
Because of the hot temperatures and the modern character of Singapore, clothing is usually very casual and most people prefer western fashions.
(Do nhiệt độ nóng và đặc điểm hiện đại của Singapore, quần áo thường rất bình dị và hầu hết mọi người thích thời trang phương Tây.)
For business, men usually wear dark trousers, white shirts and a tie.
(Trong kinh doanh, đàn ông thường mặc quần tối màu, áo sơ mi trắng và đeo cà vạt.)
Standard office attire for women includes a long-sleeved blouse with trousers or a skirt.
(Trang phục văn phòng tiêu chuẩn dành cho phụ nữ bao gồm áo cánh dài tay với quần tây hoặc chân váy.)
Unified by the common goal for a better future, the people of Singapore, especially the younger generations, think of themselves as Singaporeans first, and then as Chinese, Malay or Indian.
(Được thống nhất bởi mục tiêu chung cho một tương lai tốt đẹp hơn, người dân Singapore, đặc biệt là các thế hệ trẻ, trước tiên nghĩ mình là người Singapore, sau đó mới là người Trung Quốc, Mã Lai hoặc Ấn Độ.)
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 5: Cultural Identity SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 62-65 khác
Bài tập 1 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 62 1. Use a dictionary to find...
Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 62 2. Read the passage about...
Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 62 3. Read the passage again and...
Bài tập 4 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 4. What should you do to...
Bài tập 1 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 1. Work with a partner....
Bài tập 2 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 2. Use ideas in 1 to fill...
Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 63 3. Have a similar...
Bài tập 1 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 1. You are going to listen to...
Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 2. Work in pairs. Discuss and...
Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 3. Listen to a talk. What is...
Bài tập 4 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 4. Listen again and complete...
Bài tập 5 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 64 5. Work in pairs. Ask and...
Bài tập 1 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65 1. Work in pairs. Give the...
Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65 2. Read the following essay...
Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 65 3. Which is the most...
+ Mở rộng xem đầy đủ