Bài tập 2 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 60

2. Complete the sentences with the correct form of the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong bài tập 1.)
Lời giải:
assimilate(đồng hóa)
maintain(duy trì)
national costumes(trang phục dân tộc)
custom(phong tục, tập quán)
cultural practices(các hoạt động văn hóa)
multicultural(đa văn hóa)
1.
Some ethnic groups have strange _________ such as walking on fire to prevent natural disasters.
(Một số nhóm dân tộc có những hoạt động văn hóa kỳ lạ như là đi bộ trên than lửa để ngăn ngừa thiên tai.)
Đáp án: cultural practices
Giải thích: Xét về nghĩa, cụm từ 'cultural practices' phù hợp nên được chọn điền vào chỗ trống.
2.
The Vietnamese people still follow the _________ of giving lucky money to children during the Tet holidays.
(Người dân Việt Nam vẫn theo phong tục mừng tuổi cho trẻ con trong dịp tết.)
Đáp án: custom
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'custom' phù hợp nên được chọn điền vào chỗ trống.
3.
The ao dai, cheongsam, kimono and sari are women's _________ in some Asian countries.
(Áo dài, sườn xám, kimono và sari là trang phục dân tộc của phụ nữ ở một số nước Châu Á.)
Đáp án: national costumes
Giải thích: Xét về nghĩa, cụm từ 'national costumes' phù hợp nên được chọn điền vào chỗ trống.
4.
Many ethnic groups find it difficult to _________ their own language or preserve their culture.
(Nhiều nhóm dân tộc cảm thấy khó khăn trong việc duy trì ngôn ngữ của mình hoặc bảo vệ nền văn hóa của họ.)
Đáp án: maintain
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'maintain' phù hợp nên được chọn điền vào chỗ trống.
5.
People living in a(n) _________ society should learn to respect and understand different cultural values.
(Những người sống trong một xã hội đa văn hóa nên học cách tôn trọng và hiểu các giá trị văn hóa khác nhau.)
Đáp án: multicultural
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'multicultural' phù hợp nên được chọn điền vào chỗ trống.
6.
Migrants may lose their cultural identity as they become _________ into the new community.
(Người di cư có thể mất đi bản sắc văn hóa khi họ được đồng hóa vào cộng đồng mới.)
Đáp án: assimilated
Giải thích: Sau 'become', động từ 'assimilate' được chuyển thành tính từ bằng cách thêm '-d' thành 'assimilated'.