Bài tập 2 Getting started sgk tiếng anh lớp 8 trang 39
2a. Match the pictures with the customs and traditions in the box.
(Nối tranh với phong tục và truyền thống trong khung.)
Đáp án:
1 - g: smiling to accept a compliment (mỉm cười để đáp lại lời khen)
2 - c: worshipping ancestors (thờ cúng tổ tiên)
3 - f: wrapping gifts in colourful paper (gói quà bằng giấy màu)
4 - h: having lunch together on the second day of Tet (dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết)
5 - e: placing the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal (đặt đôi đũa lên miệng bát cơm khi ăn xong)
6 - a: children in the family standing in a row to greet guests (trẻ con trong nhà đứng xếp hàng để đón khách)
7 - b: wearing ao dai on special occasions (mặc áo dài vào dịp đặc biệt)
8 - d: giving children lucky money at Tet (lì xì cho trẻ con vào ngày Tết)
b. Write C (custom) or T (tradition) under each picture in a. In pairs, compare your answers.
(Viết C (phong tục) hoặc T (truyền thống) bên dưới mỗi tranh trong phần a. Làm theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.)
Đáp án:
1. C
2. C or T
3. C
4. T
5. C
6. C
7. T
8. C or T