Bài tập 1 Getting started sgk tiếng anh lớp 8 trang 38-39
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Teacher: Today we’re going to learn about customs and traditions. Do you think they’re the same?
Mi: I think they’re different, but it’s hard to explain how.
Nick: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing
things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through
the generations.
Teacher: Yes, spot on! Give me an example of a custom.
Mai: My family has this custom of eating dinner at 7 p.m. sharp.
Teacher: Really?
Mai: Yes, we have to be at the dinner table on time.
Teacher: That’s interesting! How about a tradition, Phong?
Phong: We have a family tradition of visiting the pagoda on the first day of every lunar
month.
Nick: You’re kidding!
Phong: No, no. We’ve followed this tradition for generations.
Teacher: You’ve mentioned family, but what about social customs and traditions, Nick?
Nick: Well, in the UK there are lots of customs for table manners. For example, we have to use a knife and fork at dinner. Then, there’s a British tradition of having
afternoon tea at 4 p.m.
Teacher: Sounds lovely! Now, for homework, you should find information about a custom or tradition. You’re doing mini presentations next week...
Gợi ý dịch:
Cô giáo: Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về các phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?
Mi: Em nghĩ chúng khác nhau, nhưng thật khó để giải thích là khác như thế nào ạ.
Nick: Theo em, phong tục là cách làm đã được mọi người chấp nhận. Và truyền thống là điều đặc biệt và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Cô giáo: Đúng vậy, chính xác! Hãy cho cô một ví dụ về phong tục nào.
Mai: Gia đình em có thói quen ăn tối lúc 7 giờ đúng ạ.
Cô giáo: Thật vậy sao?
Mai: Vâng ạ, gia đình em phải có mặt tại bàn ăn đúng giờ.
Cô giáo: Thật thú vị! Vậy truyền thống thì như thế nào vậy Phong?
Phong: Gia đình em có truyền thống tới chùa vào ngày mùng một hàng tháng ạ.
Nick: Cậu đang đùa đấy à?
Phong: Không hề. Gia đình mình đã theo truyền thống đó qua nhiều thế hệ rồi đấy.
Cô giáo: Các em đã đề cập đến gia đình, nhưng còn phong tục và truyền thống xã hội thì sao Nick?
Nick: Dạ, ở Anh có nhiều thói quen về phép tắc ăn uống. Ví dụ, chúng em phải dùng dao và dĩa vào bữa tối. Rồi người Anh có truyền thống dùng trà chiều lúc 4 giờ ạ.
Cô giáo: Nghe thật tuyệt đấy! Bây giờ, bài tập về nhà nhé, các em nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống. Các em sẽ làm một bài thuyết trình ngắn vào tuần tới...
-------
a. Find a word/phrase that means:
(Tìm một từ/cụm từ mà có nghĩa:)
1. agreed
2. grandparents, parents, and children
3. totally correct
4. exactly on time
5. relating to human society
6. a polite way of eating at the dinner table
Đáp án:
1. accepted
2. generations
3. spot on
4. sharp
5. social
6. table manners
b. Tick (ü) true (T) or false (F).
(Đánh dấu (ü) đúng (T) hoặc sai (F).)
1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct.
(Giải thích của Nick về phong tục và truyền thống là chính xác.)
2. Only families have customs and traditions.
(Chỉ gia đình mới có những phong tục và truyền thống.)
3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea.
(Ở Anh có truyền thống uống trà chiều.)
4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table.
(Ở Anh không có quy tắc về cách hành xử tại bàn ăn.)
Đáp án:
1. T
2. F
3. T
4. F
c. Answer the following questions.
(Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What is Mai’s family custom?
(Gia đình Mai có thói quen gì?)
It’s eating dinner at 7 p.m. sharp.
(Đó là ăn tối lúc 7 giờ đúng.)
2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?
(Nick thấy thế nào khi Phong nói về một trong những truyền thống của gia đình cậu ấy?)
He’s surprised.
(Nick ngạc nhiên.)
3. What is the similarity between a custom and a tradition?
(Điểm tương đồng giữa phong tục và truyền thống là gì?)
They both refer to doing something that develops over time.
(Cả hai đều đề cập đến việc thực hiện điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.)
4. What is the difference between them?
(Điểm khác biệt giữa chúng là gì?)
A custom is something accepted. A tradition is something special and is passed down through the generations.
(Phong tục là điều đã được mọi người chấp nhận. Truyền thống là điều đặc biệt và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.)
5. What should the students do for homework?
(Học sinh nên làm gì cho bài tập về nhà?)
They should find information about a custom or tradition.
(Học sinh nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.)
d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing words.
(Tìm các câu sau trong bài hội thoại và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống.)
1. We _______ be at the dinner table on time.
2. You _______ find information about a custom or tradition.
What do you think these sentences mean?
Đáp án:
1. have to: It’s an obligation – you have no choice
(phải: Đó là điều bắt buộc – bạn không có sự lựa chọn)
2. should: It’s a suggestion or advice – it would be best to follow it
(nên: Đó là lời đề nghị hay lời khuyên – tốt nhất nên làm theo)