Bài tập 3 Looking Back Grammar SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 56

3. Put the words in brackets in the past simple or past perfect tense.
(Chia các từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.)
Lời giải:
1.
I ________ (have) an email account for ten years before it was hacked.
(Tôi đã có một tài khoản thư điện tử trong mười năm trước khi nó bị đánh cắp.)
Đáp án: had had
Giải thích: Việc có/ sử dụng một tài khoản điện tử đã xảy ra 10 năm trong quá khứ trước khi nó bị đánh cắp nên động từ 'have' được chia ở quá khứ hoàn thành.
2.
Last week we ________ (attend) a presentation on the advantage and disadvantage of social networking.
(Tuần trước chúng tôi tham dự một buổi thuyết trình về mặt thuận lợi và khó khăn của mạng xã hội.)
Đáp án: attended
Giải thích: Vì có 'last week' nên động từ 'attend' được chia ở quá khứ đơn.
3.
Jack ________ (delete) his blog after he ________ (receive) many negative comments.
(Jack đã xóa trang cá nhân của anh ấy sau khi anh ấy nhận được nhiều bình luận tiêu cực.)
Đáp án: deleted, had received
Giải thích: Việc xóa blog xảy ra sau khi nhận được bình luận nên động từ 'delete' được chia ở quá khứ đơn và động từ 'receive' được chia ở quá khứ hoàn thành.
4.
Since I ________ (get) a smartphone for my birthday, I _________ (stop) using my brother's laptop to surf the Net.
(Vì tôi nhận được chiếc điện thoại thông minh cho ngày sinh nhật, tôi đã ngưng sử dụng máy tính của anh trai để lướt mạng.)
Đáp án: got, stopped
Giải thích: Câu kể về hai hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ nên động từ được chia ở quá khứ đơn.
5.
My parents ________ (waste) a lot of their time writing letters before they ________ (start) using social media to connect with their relatives two months ago.
(Bố mẹ của mình đã lãng phí rất nhiều thời gian để viết thư trước khi họ bắt đầu sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để kết nối với họ hàng của họ hai tháng trước.)
Đáp án: had wasted, started
Giải thích: Việc lãng phí thời gian xảy ra trước khi dùng phương tiện truyền thông xã hội nên động từ 'waste' được chia ở quá khứ hoàn thành và động từ 'start' được chia ở quá khứ đơn.
6.
I ________ (edit) all my videos from my holiday before I ________ (upload) them to my blog.
(Tôi đã chỉnh sửa tất cả các video có từ kì nghỉ của mình trước khi tôi đăng tải chúng lên trang blog cá nhân của tôi.)
Đáp án: had edited, uploaded
Giải thích: Việc hiệu đính video xảy ra trước việc đăng tải nên động từ 'edit' được chia ở quá khứ hoàn thành và động từ 'upload' được chia ở quá khứ đơn.