Bài tập 1 Language Grammar - The Past Perfect Vs The Past Simple SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 49
1. Put the verbs in brackets in the correct tenses. Make changes if necessary.
(Chia các động từ trong ngoặc đúng thì. Thực hiện thay đổi nếu cần thiết.)
Lời giải:
1.
Alexander Graham Bell (invent) _______ the telephone when Thomas Edison (complete) _______ his second model of the phonograph in 1887.
(Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại khi Thomas Edison hoàn thành mô hình thứ hai của máy quay đĩa vào năm 1887.)
Đáp án: had invented, completed
Giải thích: Hành động 'phát minh' xảy ra trước nên được chia ở quá khứ hoàn thành. Hành động 'hoàn thành' xảy ra sau trong quá khứ nên động từ được chia ở quá khứ đơn.
2.
National Geographic, one of the most influential magazines, (appear) _______ in 1899, which (help) _______ to increase readers' cultural awareness and understanding through high-quality photo essays.
(Địa lý quốc gia, một trong những tạp chí có ảnh hưởng nhất, đã xuất hiện vào năm 1899, điều này đã giúp nâng cao nhận thức và hiểu biết của người đọc về văn hóa thông qua các bài luận hình ảnh có chất lượng cao.)
Đáp án: appeared, helped
Giải thích: Hai hành động này đều xảy ra năm 1899 nên động từ đều được chia ở quá khứ đơn.
3.
The lung cancer mortality rate (rise) _______ six-fold in males when mass media (start) _______ covering the health risks of smoking.
(Tỉ lệ tử vong vì ung thư phổi đã tăng gấp 6 lần ở nam giới khi các phương tiện thông tin đại chúng bắt đầu đưa tin về những nguy hại về sức khoẻ khi hút thuốc lá.)
Đáp án: had risen, started
Giải thích: Tình trạng gia tăng ung thư phổi diễn ra trước khi các phương tiện truyền thông đại chúng bắt đầu đưa ra những nguy hại của thuốc lá nên động từ 'rise' được chia ở quá khứ hoàn thành và động từ 'start' được chia ở quá khứ đơn.
4.
Linda only (understand) _______ the film after she (read) _______ the book.
(Linda chỉ hiểu bộ phim sau khi cô ấy đọc xong cuốn sách.)
Đáp án: understood, had read
Giải thích: Việc hiểu diễn ra sau khi đọc nên động từ 'understand' được chia ở quá khứ đơn và 'read' được chia ở quá khứ hoàn thành.
5.
A: _______ you ever (appear) _______ on TV before you (take part) _______ in this reality show? - B: Yes, I (have) _______.
(A. Bạn đã bao giờ xuất hiện trên TV trước khi bạn tham gia chương trình thực tế này chưa? - B. Có, tôi đã từng.)
Đáp án: had...appeared, took part, had
Giải thích: Việc xuất hiện trên Ti Vi diễn ra trước nên động từ được chia ở quá khứ hoàn thành, hành động tham gia chương trình thực tế này diễn ra sau nên chia ở quá khứ đơn. Câu hỏi trước đó ở thì quá khứ hoàn thành, nên câu trả lời ngắn Yes/No mượn trợ động từ 'had'.
6.
I can't believe I (get) _______ the position of a TV announcer. I (submit) _______ my application two months ago, but I did not think I had a chance getting it. When I (show) _______ up at the interview, there were at least fifteen people who (arrive) _______ before me.
(Tôi không thể tin rằng tôi được nhận vào vị trí phát thanh viên truyền hình. Tôi đã nộp đơn 2 tháng trước, nhưng tôi không nghĩ tôi có cơ hội nhận được nó. Khi tôi tham gia buổi phỏng vấn, có ít nhất 15 người đã đến trước tôi.)
Đáp án: got, submitted, showed, had arrived
Giải thích: Tất cả các hành động đều mang tính kể lại các sự việc xảy ra trong quá khứ nên động từ được chia ở quá khứ đơn. Với động từ 'arrive' vì muốn nhấn mạnh việc 15 người đến trước nhân vật tôi nên được chia ở quá khứ hoàn thành.
7.
All job applicants (finish, already) _______ their interviews and (leave) _______ when I (arrive) _______.
(Tất cả những người phỏng vấn xin việc đã hoàn toàn kết thúc cuộc phỏng vấn của họ và đã rời đi khi tôi đến.)
Đáp án: had already finished, left, arrived
Giải thích: Hành động hoàn thành phỏng vấn và rời đi xảy ra trước nên động từ được chia ở quá khứ hoàn thành. Vì nối với nhau bằng 'and' nên động từ 'leave' dùng chung trợ động từ 'had' với 'finished'. Động từ 'arrive' được chia ở quá khứ đơn vì kể về hành động xảy ra sau
Giải các bài tập Phần 2: Language Unit 4: The Mass Media SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 48-49 khác
Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 48 1. Match the words/ phrases...
Bài tập 2 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 48 2. Complete the sentences...
Bài tập 1 Language Pronunciation SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 48 1. Listen and repeat. Pay...
Bài tập 2 Language Pronunciation SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 48 2. Listen and repeat the...
Bài tập 1 Language Grammar - Prepositions After Certain Verbs SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 48 1. Match each verb with an...
Bài tập 2 Language Grammar - Prepositions After Certain Verbs SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 48 2. Make sentences with the...
Bài tập 1 Language Grammar - The Past Perfect Vs The Past Simple SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 49 1. Put the verbs in brackets...
Bài tập 2 Language Grammar - The Past Perfect Vs The Past Simple SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 49 2. Complete the following...
+ Mở rộng xem đầy đủ