Bài tập 1 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 47

1. Listen and read
(Nghe và đọc hiểu)
Lời giải:
Mai:
Hi, what's up? Why are there so many boxes in the library?
(Chào bạn. Có chuyện gì thế? Sao lại có nhiều thùng trong thư viện thế này?)
Maria:
I'm preparing some Christmas gifts for secondary students with disabilities in the school we visited two months ago.
(Mình đang chuẩn bị một số quà Giáng sinh cho các em học sinh cấp hai bị khuyết tật trong trường mà tụi mình đến thăm cách đây hai tháng.)
These are students with various visual, hearing, physical and cognitive impairments.
(Những học sinh này bị khiếm thị, khiếm thính, bị khuyết tật về thể chất và suy giảm nhận thức.)
Mai:
Cognitive impairments?
(Suy giảm nhận thức à?)
Maria:
That's learning difficulties.
(Đó chính là những trở ngại trong học tập đấy.)
Kevin:
I have a neighbour who is blind, deaf and dumb, and needs a lot of help to get around.
(Mình có người hàng xóm bị mù, điếc và câm, và cần nhiều sự giúp đỡ để có thể đi lại xung quanh được.)
Maria:
Well, you shouldn't use words like 'dumb' or 'deaf'.
(Ồ, bạn không nên dùng những từ như 'câm' hay 'điếc'.)
It's disrespectful.
(Như thế nghe thiếu tôn trọng.)
Mai:
I agree. There are so many students with a disability who have talents and skills.
(Mình đồng ý. Có nhiều học sinh khuyết tật nhưng có tài và rất khéo léo.)
Maria:
That's right. And we need to help them to become independent, integrate in the community and achieve success at school.
(Đúng vậy. Chúng ta cần giúp họ trở thành những người độc lập, hội nhập với cộng đồng và gặt hái thành công trong học tập.)
Mai:
So what are these Christmas gifts?
(Vậy những món quà Giáng sinh này là gì vậy?)
Maria:
Last month, the Youth Union in our school had a meeting, and decided to start a 'Special Christmas Gifts' campaign to collect gifts for local charities.
(Tháng trước, Đoàn Thanh niên trường chúng mình họp và đã quyết định phát động chiến dịch 'Những món quà Giáng sinh đặc biệt' nhằm quyên góp quà cho các hội từ thiện địa phương.)
So far, the students in our school have donated more than 100 gifts.
(Từ đó đến nay các bạn học sinh trường chúng mình đã quyên góp được hơn 100 món quà rồi.)
Mai:
That's great! Can students from other schools join your campaign?
(Thật tuyệt! Thế học sinh các trường khác có thể tham gia chiến dịch của các bạn được không?)
Maria:
Sure! A few other schools have already joined us.
(Chắc chắn rồi. Có một số trường khác cũng đã tham gia cùng chúng mình đấy.)
They have sent us textbooks, dictionaries, CD players, batteries....
(Họ đã gửi cho chúng tớ sách giáo khoa, từ điển, máy nghe đĩa, pin...)
Kevin:
I have an idea for a gift! A talking pen for learning foreign language.
(Mình có ý tưởng về một món quà. Một cây bút biết nói dành cho việc học ngoại ngữ.)
Maria:
Great idea! What a meaningful gift!
(Ý tưởng thật hay! Thật là một món quà có ý nghĩa.)
Mai:
Thanks, Maria. I'll talk to my classmates and see what we can do.
(Cảm ơn Maria. Mình sẽ nói chuyện với các bạn cùng lớp để xem có thể làm được gì.)