Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 41
3. Read the text. Complete the text by matching sentences a-e with gaps 1-4. There is one extra sentence you do not need.
(Đọc bài viết. Hoàn thành bài viết bằng cách nối các câu a-e với các khoảng trống từ 1-4. Có một câu thừa bạn không cần đến.)
a. Indeed, a volunteer often says that the experience has made him or her a better person. (Quả thực, một tình nguyện viên thường nói trải nghiệm này đã khiến anh ấy hoặc cô ấy trở thành người tốt hơn)
b. You can gain experience in education, social work, health care, marketing, and web design. The opportunities are endless. (Bạn có thể thu thập kinh nghiệm trong giáo dục, công việc xã hôi, y tế, marketing, và thiết kế web. Cơ hội thì bất tật)
c. English teaching is a great example of a volunteer job that often turns into a career. (dạy tiếng Anh là một ví dụ tuyệt vời của công việc tình nguyện thường trở thành một nghề nghiệp)
d. People who volunteer in their community have a personal attachment to the area and want to make it a better place for themselves and for others. (Người tham gia tình nguyện trong cộng đồng của họ có sự gắn bó cá nhân với cộng đồng đó và muốn làm cho nơi đó trở thành một nơi tốt đẹp hơn cho bản thân họ và cho người khác.)
e. One of the greatest benefits of volunteering abroad is being able to spend an extended period of time in a new country. (một trong những lợi ích tuyệt vời của tình nguyện ở nước ngoài là có thể dành thêm thời gian ở một đất nước mới)
ĐÁP ÁN: 1-D, 2-A, 3-B, 4-C (E thừa)