Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 28

2. Use some words from 1 to complete the sentences.

(Sử dụng một vài từ trong phần 1 để hoàn thành câu.)
major(chuyên môn)
written(viết)
simple(đơn giản)
insignificant(không quan trọng)
modern(hiện đại)
complicated(phức tạp)
spoken(nói)
minor(không chuyên môn)
rich(giàu có, phong phú)
basic(cơ bản)
developed(phát triển)
poor(nghèo)
important(quan trọng)
traditional(truyền thống)
1.
Many ethnic groups have their own languages, and some even have _________ languages.
(Nhiều nhóm dân tộc có ngôn ngữ riêng của họ và vài nhóm thậm chí có _________ riêng.)
Đáp án: written
2.
People in some far-away mountainous regions still keep their _________ way of life.
(Người ở những khu vực miền núi xa xôi vẫn giữ cách sống _________ của họ.)
Đáp án: traditional
3.
Gathering and hunting still play a(n) _________ role in the economy of the Laha.
(Tụ tập và săn bắn vẫn đóng một vai trò _________ trong nền kinh tế của người La Ha.)
Đáp án: important
4.
Ethnic peoples in the mountains have a _________ way of farming. They use _________ tools to do the farm work.
(Những dân tộc ở miền núi có cách làm nông _________. Họ sử dụng những dụng cụ _________ để làm nông.)
Đáp án: simple, basic
5.
The Muong in Hoa Binh and Thanh Hoa are well-known for their _________ folk literature and their traditional songs.
(Người Mường ở Hòa Bình và Thanh Hóa nổi tiếng về văn chương dân gian _________ và những bài hát truyền thống của họ.)
Đáp án: rich