Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 32

1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Match each word or phrase with its meaning.
(Đọc lại bài hội thoại trong GETTING STARTED. Nối mỗi từ hoặc cụm từ với ý nghĩa của nó.)
Lời giải:
Từ/ cụm từÝ nghĩa
1. mould and mildew (nấm mốc)a. a medical condition that causes difficulties in breathing (một tình trạng bệnh lý gây khó khăn trong việc thở)
2. depleted (rút hết, làm cạn kiệt)b. a large number of things lying around in a state of disorder (một số lượng lớn các vật nằm la liệt xung quanh trong tình trạng bừa bộn)
3. clutter (tình trạng bừa bộn, lộn xộn)c. a grey or black substance that grows on food, walls or surfaces in wet and warm conditions (một chất màu xám hoặc đen mọc trên thực phẩm, tường hoặc các bề mặt trong điều kiện ẩm ướt và ấm áp)
4. pathway (đường mòn)d. used up or reduced to a very small amount, and in danger of running out (sử dụng hết hoặc giảm xuống còn một số lượng rất nhỏ, và có nguy cơ cạn kiệt)
5. dispose of (vứt bỏ)e. to give away or get rid of something (cho đi hay loại bỏ một cái gì đó)
6. asthma (hen xuyễn)f. a route for something to move along (một con đường cho một cái gì đó di chuyển dọc theo)
Đáp án:
1 - c
2 - d
3 - b
4 - f
5 - e
6 - a