Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 36

2. Listen to an interview on Life Skills, the most popular radio show for teens and parents, and match the statements with the speakers.
(Hãy nghe cuộc phỏng vấn nói trên Kỹ Năng Sống, chương trình phát sóng truyền thanh được yêu thích nhất dành cho tuổi thanh thiếu niên và các bậc phụ huynh rồi ghép những lời phát biểu theo đúng người nói.)
Lời giải:
Speakers (người nói)Statements (lời phát biểu)
1. Longb. His parents tend to be very protective of him. (Bố mẹ anh ấy thường bao bọc anh ấy thái quá.)
f. he is encouraged to express his opinions. (Anh ấy được khuyến khích thể hiện ý kiến của mình.)
2. Tuấna. he has to fulfill all his responsibilities, and is punished if he fails. (Anh ấy phải hoàn thành tất cả các trách nhiệm của bản thân, và bị phạt nếu không hoàn thành.)
d. One of his responsibilities is to look after his grandparents. (Một trong những trách nhiệm của anh ấy là chăm sóc ông bà của anh ấy.)
3. Minhc. He has to do household chores and follow a set routine. (Anh ấy phải làm việc nhà và tuân thủ lề thói cố định.)
e. He has been taught to make his own decisions. (Anh ấy đã được dạy để tự đưa ra quyết định của bản thân.)
Audio script:
MC:
Hello and welcome to Life Skills, the most popular radio show for teens and parents.
(Xin chào và chào mừng đến với Kỹ Năng Sống, chương trình phát thanh phổ biến nhất dành cho thanh thiếu niên và cha mẹ.)
Today. I've invited three Grade 11 students to share with us how their parents help them to become independent.
(Hôm nay. Tôi đã mời ba học sinh lớp 11 chia sẻ với chúng ta về cách cha mẹ giúp họ trở nên độc lập.)
Long, would you like to start?
( Long, bạn mở đầu được chứ?)
Long:
Hi. Well, I'm the only child, so my parents tend to be overprotective of me.
(Xin chào. Ừm, tôi là con một, vì vậy cha mẹ tôi có xu hướng bảo vệ tôi quá mức.)
They didn't let me do any household chores and drove me to school until I finished Grade 9.
(Họ đã không để tôi làm bất cứ công việc nhà nào và đưa đón tôi đến trường cho đến khi học xong lớp 9.)
However, since I was a little child. I’ve always been encouraged to voice my opinions.
(Tuy nhiên, từ khi tôi còn nhỏ, tôi luôn được khuyến khích nói lên ý kiến của mình.)
My parents even ask for my opinion before they make important family decisions.
(Cha mẹ tôi thậm chí hỏi ý kiến của tôi trước khi họ đưa ra quyết định quan trọng trong gia đình.)
MC:
That’s great. That helps you develop self-confidence.
(Thật tuyệt. Điều đó giúp bạn phát triển sự tự tin.)
And Tuan? How do your parents help you become independent?
(Còn Tuấn? Cha mẹ bạn làm thế nào để giúp bạn trở nên tự lập?)
Tuan:
Well, my parents focus on teaching me about responsibility.
(Vâng, cha mẹ tôi tập trung vào việc dạy tôi về trách nhiệm.)
I’m given a list of responsibilities, such as doing household chores, looking after my grandparents...
(Tôi được giao một danh sách các trách nhiệm, chẳng hạn như làm việc nhà, trông nom ông bà tôi ... )
And my parents make sure that I fulfill all of them. If I fail, I get punished.
(Và cha mẹ tôi đảm bảo rằng tôi hoàn thành tất cả. Nếu tôi thất bại, tôi bị phạt.)
But if I do them well, I get a reward. This keeps me motivated.
(Nhưng nếu tôi làm tốt, tôi nhận được một phần thưởng. Điều này khiến tôi có động lực.)
MC:
Your parents seem strict, but also very fair. What about you, Minh?
(Bố mẹ bạn có vẻ nghiêm khắc, nhưng cũng rất công tâm. Còn bạn thì sao Minh?)
Minh:
My parents set some limits and establish rigid rules about important issues.
(Cha mẹ tôi đặt ra một số giới hạn và thiết lập các quy tắc nghiêm ngặt về các vấn đề quan trọng.)
I have to do chores and follow a set routine.
(Tôi phải làm việc nhà và làm theo một thói quen.)
But I can make my own choices about personal things such as clothes, books or toys.
(Nhưng tôi có thể tự chọn lựa những thứ cá nhân như quần áo, sách hay đồ chơi.)
My parents encourage me to consider all options before making my own decisions.
(Bố mẹ tôi khuyến khích tôi xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định của riêng mình.)
MC:
Yes, setting limits can teach you self-discipline, and keep you safe and healthy.
(Vâng, việc thiết lập giới hạn có thể dạy cho bạn kỷ luật tự giác, và giữ cho bạn an toàn và lành mạnh.)
It's also great that your parents teach you decision-making skills.
(Cũng thật tuyệt khi ba mẹ bạn dạy bạn kỹ năng tự đưa ra quyết định.)
I hope that one day you'll be ready to leave home and live independently.
(Tôi hy vọng rằng một ngày nào đó bạn sẽ sẵn sàng rời nhà và sống tự lập.)
Thank you so much for joining the show.
(Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã tham gia chương trình.)
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 3: Becoming Independent SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 34-37 khác Bài tập 1 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 34 1. Work with a partner, ask... Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 34 2. Read the text and select... Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 34 3. Read the text again.... Bài tập 4 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 34 4. Answer the following... Bài tập 5 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 34 5. Work in groups. Discuss... Bài tập 1 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 35 1. The table below presents... Bài tập 2 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 35 2. Lan and Minh are talking... Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 35 3. If you want to be... Bài tập 1 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 36 1. Look at the photo and... Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 36 2. Listen to an interview on... Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 36 3. Answer the... Bài tập 4 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 36 4. Work in groups. Tell your... Bài tập 1 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 36 1. Read the advertisement for... Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 37 2. Denise is interested in... Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 37 3. Match each problem with... Bài tập 4 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 37 4. Imagine that you have one...
Phần 3: Skills Unit 3: Becoming Independent SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 34-37
+ Mở rộng xem đầy đủ