Bài tập 2 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 27

2. Give the Vietnamese equivalents to the words from a-g. Then match each of them with the appropriate meaning.
(Viết nghĩa tiếng Việt tương ứng với các từ từ a đến g. Rồi nối mỗi từ với nghĩa phù hợp.)
Lời giải:
a. debut album(album đầu tay)
b. post(tải lên)
c. single(bài hát trong đĩa đơn)
d. release(phát hành)
e. top 40(40 bản thu âm đứng đầu)
f. platinum(bạch kim)
g. solo(đơn ca)
1.
a song, often from a full-length album or compact disc (một bài hát thường là từ một album đầy đủ hoặc đĩa nén)
2.
the first appearance of a set of musical recordings stored together in jackets under one binding (sự xuất hiện lần đầu của một bộ các bản nhạc thu âm lưu trữ chung với nhau trong một bìa.)
3.
to display on the Internet (thể hiện lên mạng Internet)
4.
to make a song or album available to the public (đưa một bài hát hoặc album đến với công chúng)
5.
a record awarded to a singer or group whose album has sold at least one million copies (giải thưởng bản thu âm dành cho một ca sĩ hoặc một nhóm nhạc có lượng album bán ra ít nhất 1 triệu bản)
6.
the forty best-selling audio recordings for a given period (40 bản thu âm bán chạy nhất trong một giai đoạn)
7.
a performance by a single singer (trình diễn bởi một ca sĩ đơn lẻ)
Đáp án:
a - 2
b - 3
c - 1
d - 4
e - 6
f - 5
g - 7