Bài tập 6 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19
6. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. | blame (khiển trách) | claim (cho là, tự cho là) |
2. | class (lớp học) | blast (vụ nổ) |
3. | clue (đầu mối, manh mối) | blue (màu xanh da trời) |
4. | clock (cái đồng hồ) | block (phong tỏa, chắn) |
5. | blow (thổi) | close (đóng) |
Đáp án:
1. blame
2. blast
3. blue
4. clock
5. close
Giải các bài tập Phần 2: A closer look 1 khác
Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 1. Listen and repeat the...
Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 2. Put the words in 1 into...
Bài tập 3 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 3. Match the nouns/ noun...
Bài tập 4 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 4. Use the words in 1 and 3...
Bài tập 5 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 5. Listen and repeat the...
Bài tập 6 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 6. Listen and circle the...
Bài tập 7 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 7. Listen to the sentences...
+ Mở rộng xem đầy đủ