Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18
1. Listen and repeat the words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
1.
slow (chậm)
2.
colorful (đầy màu sắc)
3.
friendly (thân thiện)
4.
hard (chăm chỉ)
5.
brave (dũng cảm)
6.
boring (buồn chán)
7.
inconvenient (bất tiện)
8.
vast (rộng lớn)
9.
peaceful (yên bình)
10.
nomadic (thuộc về du mục)
Giải các bài tập Phần 2: A closer look 1 khác
Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 1. Listen and repeat the...
Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 2. Put the words in 1 into...
Bài tập 3 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 3. Match the nouns/ noun...
Bài tập 4 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 4. Use the words in 1 and 3...
Bài tập 5 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 5. Listen and repeat the...
Bài tập 6 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 6. Listen and circle the...
Bài tập 7 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 7. Listen to the sentences...
+ Mở rộng xem đầy đủ