Bài tập 2 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 7 trang 22
2. Find the following words/phrases in the text. Discuss the meaning of each word/phrase with a partner. Then check the meaning.
(Tìm những từ/cụm từ sau trong bài đọc. Thảo luận ý nghĩa của mỗi từ/cụm từ với bạn. Sau đó kiểm tra ý nghĩa.)
Đáp án:
diet: the food that you eat on a daily basis
(chế độ ăn uống: thực phẩm mà bạn ăn hàng ngày)
expert: someone who has studied a lot about a subject or topic and understands it well
(chuyên gia: một người đã nghiên cứu rất nhiều về một vấn đề hoặc chủ đề nào đó và hiểu rõ về nó)
tip: an advice on how to do something quickly and successfully, usually from one’s own experience
(lời khuyên, bí quyết: một lời khuyên về cách làm một điều gì đó nhanh chóng và thành công, thường là từ kinh nghiệm bản thân của một người)
junk food: usually convenience food like McDonald, KFC ...
(đồ ăn vặt: thường là đồ ăn tiện lợi như McDonald, KFC ...)
stay in shape: be fit and healthy
(giữ dáng: cân đối và khỏe mạnh)