Bài tập 1 Getting started sgk tiếng anh lớp 7 trang 16-17
1. Listen and read.
(Nghe và đọc hiểu.)
Nick: Hi, Phong.
(Chào Phong.)
Phong: Oh, hi. You woke me up, Nick.
(Ồ, chào. Cậu đã đánh thức mình đấy Nick.)
Nick: But it’s ten o’clock already. Let’s go out.
(Nhưng 10 giờ rồi đấy. Chúng ta hãy ra ngoài chơi đi.)
Phong: No, count me out. I think I’ll stay at home and play Zooniverse on my computer.
(Không, đừng rủ mình. Mình nghĩ rằng mình sẽ ở nhà và chơi Zooniverse trên máy tính.)
Nick: What? It’s such a beautiful day. Come on! You already got enough sleep. Let’s do something outdoors – it’s healthier.
(Cái gì? Hôm nay là một ngày đẹp trời. Thôi nào! Cậu đã ngủ đủ rồi. Chúng ta hãy ra ngoài làm gì đi – như vậy tốt cho sức khỏe hơn.)
Phong: What like, Nick?
(Làm gì hả Nick?)
Nick: How about going swimming? Or cycling? They are both really healthy.
(Chúng ta đi bơi đi? Hay đạp xe? Cả hai thứ đó đều rất tốt cho sức khỏe.)
Phong: No, I don’t feel like it.
(Không, mình không muốn.)
Nick: You sound down Phong, are you OK?
(Cậu có vẻ không vui lắm Phong, cậu ổn không?)
Phong: I do feel kind of sad. I eat junk food all the time, so I’m putting on weight too.
(Mình cảm thấy buồn. Mình ăn đồ ăn vặt suốt, vậy nên mình cũng đang tăng cân.)
Nick: All the more reason to go out.
(Vậy là càng có thêm lý do để đi ra ngoài.)
Phong: No, Nick. Plus, I think I have flu – I feel weak and tired. And, I might get sunburnt outside.
(Không, Nick. Hơn nữa, mình nghĩ mình bị cúm – mình cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi. Và, ra ngoài mình có thể bị cháy nắng.)
Nick: I won’t take no for an answer. I’m coming to your house now!
(Mình sẽ không chấp nhận câu trả lời không. Bây giờ mình sẽ đến nhà cậu!)
-----
a. Can you find a word or expression that means:
(Em có thể tìm một từ hoặc cách diễn đạt có nghĩa là:)
1. the name of a computer game
(tên một trò chơi máy tính)
2. I don’t want to
(Tôi không muốn)
3. feeling sad
(cảm thấy buồn)
4. becoming fatter
(trở nên béo hơn)
5. I don’t accept it
(Tôi không chấp nhận điều đó)
Đáp án:
1. Zooniverse
2. I don’t feel like it.
3. sound down
4. putting on weight
5. won’t take no for an answer.
-----
b. Read the conversation again. Who wants to do the following things?
(Đọc lại đoạn hội thoại. Ai muốn làm những điều sau?)
Đáp án:
Nick | Phong | |
1. stay at home (ở nhà) | v | |
2. play computer games (chơi trò chơi trên máy tính) | v | |
3. go outside (đi ra ngoài) | v | |
4. go swimming (đi bơi) | v | |
5. avoid getting sunburnt (tránh bị cháy nắng) | v |