Bài tập 2 Culture SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 27

2. Read the text again. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick (✓) the correct boxes.
(Đọc lại đoạn văn rồi trả lời xem những lời phát biểu dưới đây là đúng (T), sai (F), hay không có thông tin (NG), sau đó đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
Lời giải:
1.
Group dating helps people feel more at ease.
(Hẹn hò nhóm giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn.)
Đáp án: T
Giải thích: Groups as large as 30 people take part in events, such as going camping or having a party. This is seen as a safe way to spend time together, and to help to ease tension because people feel more comfortable in the company of friends before deciding whether to go on a one-to-one date.
2.
Australian people don't like one-to-one dating.
(Người Úc không thích hẹn hò từng người một.)
Đáp án: F
Giải thích: They feel more comfortable in the company of friends before deciding whether to go on a one-to-one date.
3.
The Singaporean government encourages young people to take part in dating events.
(Chính phủ Singapore khuyến khích thanh niên tham gia vào các sự kiện hẹn hò.)
Đáp án: T
Giải thích: In Singapore, since many young people stay single, the government has tried its best to encourage dating.
4.
One-to-one dating is not popular in Singapore.
(Việc hẹn hò riêng lẻ không phổ biến ở Singapore.)
Đáp án: NG
Giải thích: Trong bài chỉ nói chính phủ Singapore khuyến khích hẹn hò, cung cấp nhiều dịch vụ hẹn hò trong đó có hẹn hò tốc độ, chứ không đề cập đến hẹn hò riêng lẻ theo cặp, nên thông tin trên không được đề cập đến trong bài.
5.
Online dating is popular in the United States because it does not cost too much money.
(Hẹn hò trực tuyến là phổ biến ở Hoa Kỳ bởi vì nó không tốn quá nhiều tiền.)
Đáp án: NG
Giải thích: Trong bài không đề cập đến lý do của sự phổ biến của hẹn hò trực tuyến ở Mỹ, vì vậy thông tin trên không được đề cập đến trong bài.
6.
People using the 'online dating assistant' service need to communicate by email before meeting face to face.
(Những người sử dụng dịch vụ 'trợ lý hẹn hò trực tuyến' cần liên lạc qua email trước khi gặp mặt trực tiếp.)
Đáp án: F
Giải thích: An assistant helps customers to build their profiles, selects potential matches, and then sends several emails to the possible matches until the two people agree to meet face to face.
Phần 4: Communication & Culture Unit 2: Relationships SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 26-27
Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 1 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 2 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 3 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 4 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 5 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 6 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 7 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 8 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 9 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 10 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 11 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 12 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 13 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 14 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 15 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 16 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 17 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 18 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 19 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 20 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 21 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 22 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 23 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 24 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 25 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 26 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 27 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 28 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 29
+ Mở rộng xem đầy đủ