Bài tập 1 Culture SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 27

1. Read the text about dating around the world, and complete the information in the table below.
(Đọc đoạn văn nói về việc hẹn hò trên thế giới rồi điền thông tin cần thiết vào bảng dưới đây.)
Lời giải:
Having a relationship with someone is important to people around the world; however, dating is different from culture to culture.
(Có mối quan hệ với ai đó là quan trọng đối với mọi người trên thế giới; tuy nhiên, hẹn hò khác nhau ở các nền văn hóa.)
Here are some examples.
(Dưới đây là một số ví dụ.)
Group dating is popular among young people in Europe and Australia.
(Hẹn hò nhóm là phổ biến trong số những người trẻ tuổi ở châu Âu và Úc.)
Groups as large as 30 people take part in events, such as going camping or having a party.
(Các nhóm lớn có tới 30 người tham gia các sự kiện, chẳng hạn như cắm trại hoặc tổ chức tiệc.)
This is seen as a safe way to spend time together, and to help to ease tension because people feel more comfortable in the company of friends before deciding whether to go on a one-to-one date.
(Đây được coi là cách an toàn để dành thời gian cùng nhau, và để giúp giảm bớt sự căng thẳng vì mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong nhóm bạn bè trước khi quyết định hẹn hò riêng lẻ.)
In Singapore, since many young people stay single, the government has tried its best to encourage dating.
(Tại Singapore, vì nhiều thanh niên sống độc thân, chính phủ đã cố gắng hết sức để khuyến khích hẹn hò.)
Dating services are offered to single people.
(Dịch vụ hẹn hò được cung cấp cho người độc thân.)
One of them is speed dating, in which singles will spend a few minutes talking to one person before moving on to meet the next one.
(Một trong số chúng là hẹn hò cấp tốc, trong đó người độc thân sẽ dành một vài phút để trò chuyện với một người trước khi tiếp tục gặp người tiếp theo.)
Online dating is a common way of matchmaking in the United States.
(Hẹn hò trực tuyến là một cách phổ biến để ghép đôi ở Hoa Kỳ.)
Internet companies are now offering a service called 'online dating assistant' to help busy people to find a partner.
(Các công ty Internet đang cung cấp một dịch vụ gọi là 'trợ lý hẹn hò trực tuyến' để giúp những người bận rộn tìm một đối tượng.)
An assistant helps customers to build their profiles, selects poyential matches, and then sends several emails to the possible matches until the two people agree to meet face to face.
(Một trợ lý giúp khách hàng xây dựng hồ sơ thông tin của họ, lựa chọn các cặp đối tượng tiềm năng, và sau đó gửi một số email đến các cặp đôi có khả năng cho đến khi hai người đồng ý gặp nhau trực tiếp.)
Kind of dating (loại hình hẹn hò)Where (nơi diễn ra)
a. Online dating (Hẹn hò qua mạng)US (Mỹ)
b. Speed dating (hẹn hò cấp tốc)Singapore
c. Group dating (Hẹn hò theo nhóm)Europe and Australia (Châu Âu và Úc)
Phần 4: Communication & Culture Unit 2: Relationships SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 26-27
Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 1 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 2 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 3 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 4 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 5 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 6 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 7 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 8 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 9 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 10 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 11 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 12 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 13 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 14 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 15 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 16 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 17 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 18 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 19 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 20 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 21 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 22 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 23 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 24 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 25 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 26 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 27 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 28 Unit 2 - Tiếng Anh Lớp 11: Relationships Tập 29
+ Mở rộng xem đầy đủ