Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21

2. Now, read the facts below. Do you have some of these foods on your list? Which ones?
(Bây giờ hãy đọc những thực tế dưới đây. Bạn có thấy loại thức ăn nào tương tự trong danh sách của mình không? Là những cái nào?)
Lời giải:
1.
Allergies (Dị ứng)
- The foods most commonly causing allergies are milk, wheat, eggs, soya, fish, peanuts, shellfish (including mussels, crab and shrimp). (Các loại thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất là sữa, lúa mì, trứng, đậu nành, cá, đậu phộng, các loài động vật có vỏ (bao gồm trai, cua và tôm).)
- On my list: milk, eggs, soya, fish, shrimp, crab (sữa, trứng, đậu nành, cá, tôm, cua)
2.
Bad breath (Hơi thở có mùi)
- The foods which may spoil your breath for days after a meal are onion, garlic, cabbage, curry, alcohol. (Các loại thực phẩm có thể làm hơi thở của bạn có mùi hôi suốt vài ngày sau bữa ăn là hành tây, tỏi, cải bắp, cà ri, cồn.)
- On my list: onion, garlic (hành tây, tỏi)
3.
Stress (Căng thẳng)
- Foods and drinks which strongly stimulate the body can cause stress. These foods are coffee, tea, cola, chocolate, alcohol, refined sugar, white flour, salt, and processed foods such as junk foods and fast foods. (Thức ăn và đồ uống gây kích thích mạnh đối với cơ thể có thể dẫn đến căng thẳng. Các loại thực phẩm đó là cà phê, trà, cô-la, sô-cô-la, cồn, đường tinh, bột mì trắng, muối và thực phẩm chế biến như đồ ăn vặt và thức ăn nhanh.)
- On my list: coffee, tea (cà phê, trà)
4.
Sleeplessness (Mất ngủ)
- There are foods that can help you fall asleep or keep you awake. Foods that stop your sleep are: caffeine containing drinks, alcohol, sugar, fatty or spicy food, food additives (seasonings, artificial colours, flavourings). (Có những loại thức ăn có thể giúp bạn dễ ngủ hoặc làm cho bạn tỉnh ngủ. Thực phẩm ngăn cản giấc ngủ của bạn là đồ uống có chất cafein, cồn, đường, thức ăn cay hoặc béo, phụ gia thực phẩm (gia vị, màu thực phẩm nhân tạo, hương liệu)
- On my list: spicy food, coffee (đồ ăn cay, cà phê)
5.
Sleepiness (Buồn ngủ)
- To feel sleepy, eat high-carbohydrate, low protein foods, such as cheese, milk, soya milk, tofu, nuts, honey, almonds, bananas, whole grains, beans, rice, avocados, sesame seeds, sunflower seeds, or papayas. (Để cảm thấy buồn ngủ, ăn các loại thực phẩm chứa nhiều carbohydrat và ít protein như phô mai, sữa, sữa đậu nành, đậu phụ, quả hạch, mật ong, hạnh nhân, chuối, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, gạo, bơ, hạt vừng, hạt hướng dương hoặc đu đủ.)
- On my list: beans, banana, milk, honey (hạt đậu, chuối, sữa, mật ong)
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 2: Your Body And You SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 19-22 khác Bài tập 1 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 19 1. Look at the picture, do... Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 19 2. Read the passage below. In... Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 19 3. Read the text quickly and... Bài tập 4 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 19 4. Read the text again and... Bài tập 5 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 19 5. Do you know any other... Bài tập 1 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 20 1. Which of the following... Bài tập 2 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 20 2. Work in pairs or groups... Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 20 3. Look at the following text... Bài tập 4 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 20 4. Work in pairs or groups to... Bài tập 1 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 1. What do you usually have... Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 2. Look at the picture below.... Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 3. Listen to the recording... Bài tập 4 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 4. Listen again, divide the... Bài tập 5 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 5. Write some sentences to... Bài tập 1 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 1. Build a list of foods from... Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 21 2. Now, read the facts below.... Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 22 3. Some people have written... Bài tập 4 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 22 4. You are the food...
Phần 3: Skills Unit 2: Your Body And You SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 19-22
+ Mở rộng xem đầy đủ