Bài tập 3 Communication sgk tiếng anh lớp 8 trang 11

3. Find information in the text to complete the table.

(Tìm thông tin trong bài văn để hoàn thành bảng.)
Who? (Ai)
What activity is mentioned? (Hoạt động nào được đề cập?)
What does he/she think of it? (Cậu ấy/Cô ấy nghĩ gì về nó?)
 
* Emily:
- hanging out with friends (window shopping), working as a volunteer (đi chơi với bạn bè (ngắm nghía đồ trưng bày ở cửa hàng), làm tình nguyện viên)
- She loves it. (Cô ấy thích nó.) 
 
* Hằng:
- cloud watching (ngắm mây)
- She adores it. It’s easy. (Cô ấy đam mê nó. Nó thật dễ dàng.) 
 
* Linn:
- going to community centre, painting, dancing, doing drama (đi đến trung tâm văn hóa cộng đồng, vẽ, nhảy múa, đóng kịch)
- She loves it. (Cô ấy thích nó.) 
 
* Minh:
- playing football, helping his aunt in running cooking classes (chơi bóng đá, giúp dì cậu ấy trong lớp nấu ăn)
- He likes it. It’s fun. (Cậu ấy thích đá bóng. Giúp dì thật vui.) 
 
* Manuel:
- playing computer games (chơi trò chơi trên máy tính), doing judo (học judo)
- He is addicted to it. (Cậu ấy nghiện nó.) It’s OK. (Học judo cũng được thôi.)