Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 8

2. Complete the table with information from the pie chart.

(Hoàn thành bảng với thông tin từ biểu đồ hình tròn.)
Name of activity (Tên hành động)Verb (Động từ)
relaxing (sự thư giãn)relax (thư giãn)
thinking (sự suy ngẫm)think (suy nghĩ, suy ngẫm)
using (việc sử dụng)use (sử dụng)
doing (việc làm gì, hành động)do (làm, hành động)
watching (hoạt động xem)watch (xem)
reading (hoạt động đọc)read (đọc)
socialising (sự xã giao, giao tiếp)socialise (xã giao, giao tiếp)
communicating (sự trao đổi, giao tiếp)commnunicate (trao đổi, giao tiếp)