Bài tập 1 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 12 trang 8

1. Write the words given in the box next to their meanings.
(Viết các từ đã cho vào ô trống cạnh nghĩa của chúng.)
Lời giải:
distinguished (kiệt xuất, lỗi lạc); 
achievement(thành tựu); 
respectable(đáng kính, đứng đắn); 
talented(có tài năng, có năng khiếu); 
generosity(sự rộng lượng, tính hào phóng)
1.________gifted, having a natural ability to do something well (tài năng, có khả năng bẩm sinh để làm tốt việc gì)
2.________very successful and admired by other people (rất thành công và được người khác ngưỡng mộ)
3.________regarded by society as acceptable, proper and correct (được xã hội ghi nhận là đáng hoan nghênh, đúng đắn và chính xác)
4.________kindness or willingness to give (tốt bụng hoặc sẵn lòng chia sẻ)
5.________something that has been obtained by hard work, ability or effort (một cái gì đó có được nhờ lao động vất vả, khả năng hoặc sự cố gắng)
Đáp án:
1 - talented
2 - distinguished
3 - respectable
4 - generosity
5 - achievement