Bài tập 2 Looking Back Vocabulary sgk tiếng anh lớp 11 trang 16
2. Can you find other compound nouns with the word 'family'? Use a dictionary, if necessary.
(Bạn có tìm được những danh từ ghép nào khác có gốc từ family không? Dùng từ điển nếu cần.)
Lời giải:
* Family (Gia đình):
- extended family (gia đình đa thế hệ)
- one-parent family (gia đình 1 bố hoặc mẹ)
- family doctor (bác sĩ gia đình)
- family tree (gia phả)
- family name (họ)
- single-parent family (gia đình bố mẹ đơn thân)
- family man (người đàn ông của gia đình)
- family room (phòng sinh hoạt chung của gia đình)
- blended family (gia đình hỗn hơn, có con riêng của vợ/chồng)
Giải các bài tập Phần 5: Looking Back Unit 1: The Generation Gap SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 16 khác
Bài tập 1 Looking Back Pronunciation sgk tiếng anh lớp 11 trang 16 1. Identify the stressed...
Bài tập 2 Looking Back Pronunciation sgk tiếng anh lớp 11 trang 16 2. Identify the stressed...
Bài tập 1 Looking Back Vocabulary sgk tiếng anh lớp 11 trang 16 1. Fill the gaps with the...
Bài tập 2 Looking Back Vocabulary sgk tiếng anh lớp 11 trang 16 2. Can you find other...
Bài tập 1 Looking Back Grammar sgk tiếng anh lớp 11 trang 16 1. Complete the following...
Bài tập 2 Looking Back Grammar sgk tiếng anh lớp 11 trang 16 2. Complete the following...
+ Mở rộng xem đầy đủ