Bài tập 1 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 11 trang 8
1. Match each word (1-9) with another word (a-i) to make a compound noun. Four of them are written as one word.
(Hãy ghép một từ (từ 1-9) với một từ khác (từ a-i) tạo thành danh từ ghép. Bốn cặp từ trong số đó được viết liền thành một từ.)
Lời giải:
A | B |
1. nuclear | a. style |
2. generation | b. drinks |
3. table | c. food |
4. house | d. steps |
5. junk | e. children |
6. soft | f. hold |
7. hair | g. family |
8. foot | h. gap |
9. school | i. manners |
Đáp án:
1 - g
2 - h
3- i
4 - f
5- c
6 - b
7-a
8-d
9-e
Giải thích:
1- nuclear family (gia đình nhỏ, gia đình hạt nhân)
2- generation gap (khoảng cách thế hệ)
3- table manners (cung cách ăn uống)
4- household (hộ gia đình)
5- junk food (đồ ăn vặt)
6- soft drinks (nước uống có ga)
7- hairstyle (kiểu tóc)
8- footsteps (bước chân)
9- schoolchildren (học sinh trong trường)
Giải các bài tập Phần 2: Language Unit 1: The Generation Gap SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 8-9 khác
Bài tập 1 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 11 trang 8 1. Match each word (1-9) with...
Bài tập 2 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 11 trang 8 2. Complete each question...
Bài tập 1 Language Pronunciation sgk tiếng anh lớp 11 trang 8 1. Listen and repeat these...
Bài tập 2 Language Pronunciation sgk tiếng anh lớp 11 trang 8 2. Are the words in bold...
Bài tập 1 Language Grammar sgk tiếng anh lớp 11 trang 9 1. Underline the correct word...
Bài tập 2 Language Grammar sgk tiếng anh lớp 11 trang 9 2. Rewrite each of the...
+ Mở rộng xem đầy đủ