Bài tập 1 Getting started sgk tiếng anh lớp 11 trang 7

1. Listen and read 

(Nghe và đọc hiểu)

Lời giải:
Sam:
Do you visit your grandparents every weekend?
(Cuối tuần nào bạn cũng về thăm ông bà mình chứ?)
Ann:
Well, just my mom's parents, but I don't need to visit my other grandparents.
(Ừ, chỉ thăm ông bà ngoại mình thôi, nhưng mình không cần thăm ông bà nội.)
You see, I live in a big house with my dad's parents and my uncle's family.
(Bạn thấy đấy, mình sống trong một gia đình đông người với ông bà nội và cả gia đình chú mình nữa.)
Sam:
I see. You're part of an extended family then.
(Mình hiểu rồi. Bạn là thành viên của một gia đình đa thế hệ.)
You certainly have more fun than me.
(Chắc chắn là bạn vui hơn mình rồi.)
I live in a nuclear family with just my parents and my younger brother.
(Mình sống trong một gia đình hạt nhân chỉ có bố mẹ và em trai mình thôi.)
Ann:
That's right. I think my parents are luckier than others because they don't have to worry about childcare.
(Đúng vậy. Mình nghĩ là bố mẹ mình may mắn hơn những người khác vì họ không phải lo lắng về việc chăm sóc con cái.)
My sister and I also learn a lot of skills from my grandmother.
(Chị mình và mình cũng học được rất nhiều kỹ năng từ bà mình đấy.)
Sam:
So, are there any problems between the generations in your family?
(Vậy có vấn đề nào xảy ra giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
Ann:
You mean a generations gap? Well, there are.
(Bạn muốn nói đến khoảng cách giữa các thế hệ? Ừm, có đấy.)
My grandma has her own beliefs about things like hairstyles, appearance and table manners.
(Bà mình có những cách nghĩ riêng về mọi việc chẳng hạn như kiểu tóc, ngoại hình, và cung cách trên bàn ăn.)
She thinks women must do all the housework while my parents believe family members should share the chores.
(Bà mình cho rằng phụ nữ phải làm hết việc nhà trong khi ba mẹ mình lại cho rằng các thành viên trong gia đình nên cùng nhau chia sẻ việc nhà.)
Sam:
What about your grandpa?
(Thế còn ông bạn nghĩ thế nào?)
Ann:
He's the most conservative person in my family.
(Ông mình là người bảo thủ nhất nhà.)
He thinks that I ought to get a job in a state-owned organisation after university.
(Ông mình cho rằng mình phải làm việc ở cơ quan nhà nước sau khi tốt nghiệp đại học.)
He say I should follow in his footsteps.
(Ông còn nói mình phải đi theo con đường của ông.)
Sam:
Oh, really? Do your parents share his viewpoints?
(Ồ vậy sao? Thế ba mẹ bạn có cùng quan điểm với ông bạn không?)
Ann:
No, they don't. My parents are more open-minded.
(Không. Ba mẹ mình thoáng hơn.)
They just give us advice, but they never try to impose their decisions on us.
(Ba mẹ chỉ khuyên bảo chứ không bao giờ áp đặt quyết định của bản thân lên chúng mình.)
Sam:
You mean there's no generation gap between you and your parents?
(Bạn nói thế có nghĩa là không có khoảng cách giữa bạn và ba mẹ bạn phải không?)
Ann:
Well, sometimes conflicts do happen, but we sit together and discuss.
(Ừ, đôi lúc cũng có xung đột xảy ra, nhưng cả nhà mình ngồi lại với nhau và thảo luận. )
We all think we need to understand each other better.
(Cả gia đình mình đều cho rằng chúng mình cần hiểu nhau hơn.)
Sam:
Lucky you!
(Bạn thật là may mắn!)
You must be so happy to have such a great relationship with your parents!
(Chắc hẳn bạn rất vui khi có được mối quan hệ tuyệt vời như vậy với ba mẹ mình!)
Ann:
Thank you!
( Cám ơn bạn.)