Bài tập Culture sgk tiếng anh lớp 10 trang 13
Read the two texts about family life in Singapore and in Viet Nam then answer the questions.
(Đọc 2 bài văn về đời sống gia đình ở Singapore và Việt Nam rồi trả lời các câu hỏi.)
Lời giải:
In Singapore today, people tend to live in nuclear families which consist of parents and children.
(Ở Singapore ngày nay, người ta có xu hướng sống trong các gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống.)
Families in Singapore are getting smaller.
(Các gia đình ở Singapore ngày càng nhỏ dần đi.)
Many children even grow up in single-parent homes.
(Nhiều đứa trẻ thậm chí lớn lên trong những ngôi nhà có ba/mẹ đơn thân.)
In most Singaporean families, both parents work.
(Hầu hết các gia đình của người Singapore, cả ba mẹ đều đi làm.)
Very young children go to nursery schools or stay home with a child-minder when their parents are at work.
(Những đứa trẻ còn rất bé phải đi nhà trẻ hoặc ở nhà với một người giữ trẻ khi ba mẹ chúng đi làm.)
Old people usually live in their own homes or a nursing home if they cannot look after themselves.
(Những người già thường sống trong chính ngôi nhà của họ hoặc ở một viện dưỡng lão nếu họ không thể tự chăm sóc bản thân mình.)
Singaporean parents try to spend their free time collaborating with the school in educating their children through the activities of the Parent Support Group or Parent Teacher Association.
(Những ông bố bà mẹ người Singapore thường cố gắng dành thời gian rảnh của họ hợp tác với nhà trường trong việc giáo dục con cái họ thông qua các hoạt động của Hội hỗ trợ phụ huynh học sinh hoặc Hiệp hội giáo viên phụ huynh.)
The extended family, which consists of three or even four generations - great grandparents, granparents, parents and children - is still very popular in Viet Nam.
(Gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống - gia đình có 3 thậm chí 4 thế hệ - các cụ, ông bà nội/ngoại, ba mẹ và các con - vẫn rất phố biến ở Việt Nam.)
In most Vietnamese families, when both parents work, young children stay home and are looked after by their grandparents or great-granparents.
(Trong hầu hết các gia đình người Việt, khi mà cả ba và mẹ đều đi làm, những đứa trẻ ở nhà và được chăm sóc bởi ông bà hoặc cụ của chúng.)
On the other hand, it is the duty of the young people to take care of their elderly parents.
(Mặt khác, bổn phận của những người trẻ tuổi là chăm sóc ba mẹ lớn tuổi trong nhà.)
A person will be considered ungrateful if he/ she does not take good care of his/ her parents or grandparents.
(Một người sẽ bị cho là vô ơn nếu như anh ấy/cô ấy không chăm sóc tốt cho ba mẹ hoặc ông bà của anh ấy/cô ấy.)
Vietnamese parents often spend their free time helping their children with their homework or giving them advice on behaviour.
(Các ông bố, bà mẹ người Việt thường dành thời gian rảnh rỗi để giúp con cái làm bài tập về nhà hoặc cho chúng lời khuyên về cách ứng xử.)
1.
What type of family is popular in the country?
(Loại gia đình nào phổ biến ở quốc gia?)
Đáp án: In Singapore: nuclear family, In Viet Nam: extended family
Giải thích: Ở Singapore: gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống, Ở Việt Nam: Gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
2.
Who takes care of young children when their parents are at work?
(Ai chăm sóc trẻ nhỏ khi bố mẹ chúng đi làm?)
Đáp án: In Singapore: Nursery school or child- minder, In Viet Nam: Grandparents or great grandparents
Giải thích: Ở Singapore: Nhà trẻ hoặc người giữ trẻ, Ở Việt Nam: Ông bà nội/ngoại hoặc ông bà cố
3.
Who looks after elderly parents?
(Ai chăm sóc bố mẹ già?)
Đáp án: In Singapore: Nursing homes, In Viet Nam: Their children
Giải thích: Ở Singapore: Viện dưỡng lão, Ở Việt Nam: Con cái họ
4.
How do the parents contribute to educating their children?
(Ba mẹ đã góp phần giáo dục con cái như thế nào?)
Đáp án:
In Singapore: They take part in the activities of the Parent Support Group or Parent Teacher Association.
In Viet Nam: They help their children with their homework or give them advice on behaviour.
Giải thích: Ở Singapore: Họ tham gia các hoạt động của Hội hỗ trợ phụ huynh hoặc Hiệp hội giáo viên phụ huynh.
Ở Việt Nam: Họ giúp con cái làm bài tập về nhà, hoặc cho chúng lời khuyên về cách ứng xử.
Ở Việt Nam: Họ giúp con cái làm bài tập về nhà, hoặc cho chúng lời khuyên về cách ứng xử.
Giải các bài tập Phần 4: Communication & Culture Unit 1: Family Life SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 13 khác
Bài tập 1 Communication sgk tiếng anh lớp 10 trang 13 1. Look at the pictures. What...
Bài tập 2 Communication sgk tiếng anh lớp 10 trang 13 2. Listen to the TV talk...
Bài tập 3 Communication sgk tiếng anh lớp 10 trang 13 3. Work in groups. Discuss...
Bài tập Culture sgk tiếng anh lớp 10 trang 13 Read the two texts about...
+ Mở rộng xem đầy đủ