Bài tập 2 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 10 trang 7

2. List all the household chores that are mentioned in the conversation. Then add more chores to the list.
(Liệt kê những việc nhà được nhắc đến trong đoạn hội thoại, rồi thêm những việc khác vào danh sách ấy.)
Lời giải:
1.
Chores from the conversation (việc nhà được nhắc đến trong hội thoại):
- prepare dinner (chuẩn bị bữa tối)
 
- cook (do the cooking) (nấu ăn)
 
- shop (đi mua đồ dùng, đi chợ)
 
- clean the house (dọn dẹp nhà cửa)
 
- take out the rubbish (đổ rác)
 
- do the laundry (giặt quần áo)
 
- do the washing-up (rửa bát)
 
- do the heavy lifting (khiêng vác đồ nặng)
 
- be responsible for the household finances (chịu trách nhiệm về tài chính gia đình)
2.
Other chores (Những việc nhà khác):
- mop / sweep / tidy up the house (lau/ quét/ dọn nhà)
 
- bathe the baby (tắm cho em bé)
 
- feed the baby (cho em bé ăn)
 
- water the houseplants (tưới cây cảnh trong nhà)
 
- feed the cat / dog (cho mèo/ chó ăn)
 
- iron / fold / put away the clothes (là/ gấp/ cất quần áo)
 
- lay the table for meals (dọn cơm)