Bài tập 1 Language Pronunciation sgk tiếng anh lớp 10 trang 8
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Lời giải:
/tr/ | /kr/ | /br/ |
trash (rác) | creat (tạo nên) | breadwinner (trụ cột gia đình) |
tree (cái cây) | critical (chỉ trích) | breakfast (bữa sáng) |
train (xe lửa) | cream (kem) | brown (màu nâu) |
treat (tiếp đãi) | crane (máy trục) | brother (anh/em trai) |
true (đúng) | crack (nứt) | brush (chải) |
Giải các bài tập Phần 2: Language Unit 1: Family Life SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 7-8 khác
Bài tập 1 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 10 trang 7 1. Match the words and...
Bài tập 2 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 10 trang 7 2. List all the household...
Bài tập 3 Language Vocabulary sgk tiếng anh lớp 10 trang 7 3. Work in pairs. Discuss the...
Bài tập 1 Language Pronunciation sgk tiếng anh lớp 10 trang 8 1. Listen and repeat.(Lắng...
Bài tập 2 Language Pronuciation sgk tiếng anh lớp 10 trang 8 2. Listen to the sentences...
Bài tập 1 Language Grammar sgk tiếng anh lớp 10 trang 8 1. Read the text and choose...
Bài tập 2 Language Grammar sgk tiếng anh lớp 10 trang 8 2. Use the verbs in brackets...
+ Mở rộng xem đầy đủ