Bài tập 3 Language Pronunciation SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 70

3. Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them.
(Nghe câu và chú ý đến các động từ theo quy tắc được chia ở thì quá khứ. Đánh dấu vào ô thích hợp tùy thuộc vào cách phát âm của động từ kết thúc -ed. Sau đó, thực hành nói chúng.)
Lời giải:
1.
Yesterday I joined an interesting discussion about cultural identity.
(Hôm qua tôi đã tham gia một cuộc thảo luận thú vị về bản sắc văn hoá.)
Đáp án: /d/
Giải thích: Từ 'join' kết thúc bằng âm /n/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /d/.
2.
She gained useful experience when working in a multicultural environment.
(Cô ấy đã có được kinh nghiệm hữu ích khi làm việc trong môi trường đa văn hóa.)
Đáp án: /d/
Giải thích: Từ 'gain' kết thúc bằng âm /n/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /d/.
3.
The teacher demanded that the student leave the classroom.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đó rời khỏi lớp học.)
Đáp án: /ɪd/
Giải thích: Từ 'demand' kết thúc bằng âm /d/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /ɪd/.
4.
watched a very interesting programme on TV last night.
(Tôi đã xem một chương trình rất thú vị trên TV vào đêm qua.)
Đáp án: /t/
Giải thích: Từ 'watch' kết thúc bằng âm /tʃ/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /t/.
5.
IBM invented the first smartphone in 1992.
(IBM phát minh ra chiếc điện thoại thông minh đầu tiên vào năm 1992.)
Đáp án: /ɪd/
Giải thích: Từ 'invent' kết thúc bằng âm /t/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /ɪd/.
6.
The small boy coughed a lot two days ago.
(Cậu bé đã ho nhiều cách đây hai ngày.)
Đáp án: /t/
Giải thích: Từ 'cough' kết thúc bằng âm /f/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /t/.
7.
He hated Sundays when he was a child.
(Khi còn nhỏ, anh ấy ghét những ngày Chủ Nhật.)
Đáp án: /ɪd/
Giải thích: Từ 'hate' kết thúc bằng âm /t/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /ɪd/.
8.
looked for the latest model of tablets in the electronic store this morning.
(Tôi đã tìm kiếm mẫu máy tính bảng mới nhất trong cửa hàng điện tử sáng nay.)
Đáp án: /t/
Giải thích: Từ 'look' kết thúc bằng âm /k/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /t/.
9.
My smartphone operated very well until it was hacked.
(Điện thoại thông minh của tôi hoạt động rất tốt cho đến khi nó bị tấn công.)
Đáp án: /ɪd/
Giải thích: Từ 'operate' kết thúc bằng âm /t/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /ɪd/.
10.
Lan studied very hard last year.
(Lan đã học rất chăm chỉ vào năm ngoái.)
Đáp án: /d/
Giải thích: Từ 'study' kết thúc bằng âm /i/, nên khi thêm -ed đuôi -ed được đọc là /d/.
11.
The little boy washed his hands carefully before the meals.
(Cậu bé đã rửa tay cẩn thận trước các bữa ăn.)
Đáp án: /t/
Giải thích: Từ 'wash' kết thúc bằng âm /ʃ/, nên khi thêm -ed đuôi -ed được đọc là /t/.
12.
believed in my ability to complete all the challenges.
(Tôi tin tưởng vào khả năng của tôi có thể hoàn thành tất cả những thách thức.)
Đáp án: /d/
Giải thích: Từ 'believe' kết thúc bằng âm /v/, nên khi thêm -ed đuôi -ed được đọc là /d/.