Bài tập 2 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 42

2. Match the words on the left with the words on the right to form compound adjectives. Then use them to complete the sentences.
(Nối các từ bên trái với những từ ở bên phải để tạo thành tính từ ghép. Sau đó sử dụng chúng để hoàn thành câu.)
Lời giải:
well (tốt đẹp)
long (dài)
world (thế giới)
thought (suy nghĩ)
off (xuống)
wide (rộng rãi)
provoking (khơi gợi)
peak (đạt đỉnh)
term (kì hạn)
planned (có kế hoạch)
1.
The speaker's ________ presentation led to an interesting debate on urbanisation and sustainable development.
(Bài thuyết trình ________ của người thuyết trình đã dẫn tới một cuộc tranh luận thú vị về đô thị hóa và phát triển bền vững.)
Đáp án: thought-provoking
Giải thích: Xét về nghĩa 'thought' kết hợp với 'provoking' thành 'thought-provoking' (khơi gợi suy nghĩ) phù hợp để điền vào chỗ trống.
2.
We'll pay less if we use ________ electricity.
(Chúng ta sẽ trả ít tiền hơn nếu sử dụng điện ________.)
Đáp án: off-peak
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'off' kết hợp với 'peak' thành 'off-peak' (ngoài giờ cao điểm) phù hợp để điền vào chỗ trống.
3.
My parents prefer living in a place with a ________ infrastructure and plenty of green space.
(Cha mẹ tôi thích sống ở một nơi có cơ sở hạ tầng ________ và có nhiều không gian xanh.)
Đáp án: well-planned
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'well' kết hợp với 'planned' tạo thành 'well-planned' (được quy hoạch tốt) phù hợp để điền vào chỗ trống.
4.
If we can keep track of our carbon footprint, our green lifestyle will have _________ environmental benefits.
(Nếu chúng ta có thể theo dõi lượng carbon của mình, lối sống xanh của chúng ta sẽ có những lợi ích ________ từ môi trường.)
Đáp án: long-term
Giải thích: Xét về nghĩa, từ 'long' kết hợp với 'term' thành 'long-term' (dài hạn, lâu dài) phù hợp để điền vào chỗ trống.
5.
The story of Larry Stewart has attracted ________ attention.
(Câu chuyện của Larry Stewart đã thu hút sự chú ý ________.)
Đáp án: worldwide
Giải thích: Xét về nghĩa, 'world' kết hợp với 'wide' thành 'worldwide' (trên toàn thế giới) phù hợp để điền vào chỗ trống.