Soạn Câu 2 trang 97 SGK Tiếng Việt 5
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng.
bảo vệ | bình yên | đoàn kết | bạn bè | mênh mông | |
Từ đồng nghĩa | ... | ... | ... | ... | ... |
Từ trái nghĩa | ... | ... | ... | ... | .. |
Lời giải:
bảo vệ | bình yên | đoàn kết | bạn bè | mênh mông | |
Từ đồng nghĩa | giữ gìn, bảo quản,... | yên bình, thanh bình,... | liên kết, chung sức,... | bằng hữu, bạn hữu,... | bao la, bát ngát,... |
Từ trái nghĩa | phá hoại, hủy diệt,... | bất ổn, náo loạn,... | chia rẽ, mâu thuẫn,... | kẻ thù, kẻ địch,... | chật chội, chật hẹp,.. |
Xem video bài giảng và làm thêm bài luyện tập về bài học này ở đây để học tốt hơn.
Giải các bài tập Ôn tập giữa học kì I - Tiết 4 khác
Câu 1 (trang 96 SGK Tiếng Việt 5) Trao đổi trong nhóm để...
Câu 2 (trang 97 SGK Tiếng Việt 5) Tìm từ đồng nghĩa,...
+ Mở rộng xem đầy đủ