Giải bài 3 trang 4 - SGK Toán lớp 4
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm
4327 ... 3742 | 28 676 ... 28676 |
5870 ... 5890 | 97 321 ... 97400 |
65 300 ... 9530 | 100 000 ... 99 999 |
Lời giải:
Hướng dẫn: So sánh số chữ số với nhau, nếu số các chữ số bằng nhau thì ta đi so sánh lần lượt các hàng tương ứng với nhau.
4327 .>.. 3742 | 28 676 .=.. 28676 |
5870 .<.. 5890 | 97 321 .<.. 97400 |
65 300 ..>. 9530 | 100 000 ..>. 99 999 |
Xem video bài giảng và làm thêm bài luyện tập về bài học này ở đây để học tốt hơn.
Giải các bài tập Ôn tập các số đến 100 000 (tiếp theo) khác
Giải bài 1 trang 4 - SGK Toán lớp 4 Tính nhẩm:7000 +...
Giải bài 2 trang 4 - SGK Toán lớp 4 Đặt tính rồi...
Giải bài 3 trang 4 - SGK Toán lớp 4 Điền dấu > ; <; =...
Giải bài 4 trang 4 - SGK Toán lớp 4 a) Viết các số sau theo...
Giải bài 5 trang 5 - SGK Toán lớp 4 Bác Lan ghi chép...
Mục lục Giải bài tập SGK Toán lớp 4 theo chương
Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng
Chương 2: Bốn phép tính với các số tự nhiên. Hình học
Chương 3: Dấu hiệu chia hết cho 2, 5, 9, 3. Giới thiệu hình bình hành
Chương 4: Phân số - Các phép tính với phân số. Giới thiệu hình thoi
Chương 5: Tỉ số - Một số bài toán liên quan đến tỉ số. Tỉ lệ bản đồ
Chương 6: Ôn tập
+ Mở rộng xem đầy đủ