Loading [MathJax]/jax/output/HTML-CSS/fonts/TeX/fontdata.js

Giải bài 4 trang 37 – SGK môn Đại số và Giải tích lớp 11

Giải các phương trình sau:

a) 2sin2x+sinxcosx3cos2x=0

b) 3sin2x4sinxcosx+5cos2x=2

c) sin2x+sin2x2cos2x=12

d) 2cos2x33sin2x4sin2x=4

Lời giải:

Phương pháp: 

Giải phương trình: asin2u+bsinucosu+ccos2u=d 

Xét cosu=0 có thỏa phương trình không.

Khi cosu0: Chia hai vế phương trình cho cos2u ta đưa về dạng phương trình bậc hai (hoặc bậc nhất) đối với tanu.

 

a) 2sin2x+sinxcosx3cos2x=0

Ta có: cosx=0 thì vế trái phương trình bằng 2 vế phải phương trình bằng 0.

Nên cosx=0 không thỏa mãn phương trình.

Với cosx0, chia cả hai vế của phương trình có cos2x, ta được:

2tan2x+tanx3=0[tanx=1tanx=32[x=π4+kπx=arctan(32)+kπ(kZ)

b) 3sin2x4sinxcosx+5cos2x=2

Ta có: cosx=0 thì vế trái phương trình bằng 3 vế phải phương trình bằng 2.

Nên cosx=0 không thỏa mãn phương trình.

Với cosx0, chia cả hai vế của phương trình có cos2x, ta được:

3tan2x4tanx+5=2(1+tan2x)tan2x4tanx+3=0[tanx=1tanx=3[x=π4+kπx=arctan3+kπ(kZ)

c)

 sin2x+sin2x2cos2x=122sin2x+4sinxcosx4cos2x=1

Ta có: cosx=0 thì vế trái phương trình bằng 2 vế phải phương trình bằng 1.

Nên cosx=0 không thỏa mãn phương trình.

Với cosx0, chia cả hai vế của phương trình có cos2x, ta được:

2tan2x+4tanx4=1+tan2xtan2x+4tanx5=0[tanx=1tanx=5[x=π4+kπx=arctan(5)+kπ(kZ)

d) 

2cos2x63sinxcosx4sin2x+4=06cos2x63sinxcosx=0cosx(cosx3sinx)=0[cosx=0cosx=3sinx[x=π2+kπtanx=33[x=π2+kπx=π6+kπ(kZ)