Bài tập 6 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 20

6. Read the text and find eight phrasal verbs. Match each of them with a definition from the box.

(Đọc bài khóa và tìm ra 8 cụm động từ thành ngữ. Ghép mỗi cụm trong số chúng với một định nghĩa ở khung dưới.)
consider(cân nhắc)
ask for (a job)(xin việc)
arrive(tới, đến)
put on smart clothes(mặc quần áo trang trọng)
discover(khám phá ra)
continue(tiếp tục)
make someone feel happier(khiến ai đó cảm thấy vui hơn)
make progress(tiến bộ)
For her first evening’s work at the bar, Sarah dressed up.
(Vào buổi tối làm việc đầu tiên ở quán rượu, Sarah ăn mặc lịch sự.)
She wore a black skirt and white blouse, as she had been told to look smart.
(Cô mặc một chiếc chân váy màu đen và áo cánh trắng, bởi vì cô được căn dặn là phải có vẻ ngoài lịch sự.)
However, when she turned up, she found out that the manager had been less than honest with her about the job.
(Tuy nhiên, khi cô đến, cô phát hiện ra rằng người quản lý đã không mấy trung thực với cô về công việc.)
She had to serve the customers and also work in the kitchen.
(Cô vừa phải phục vụ khách vừa phải làm việc trong nhà bếp.)
Still, she decided to go on working at the bar for the time being.
(Tuy vậy, cô vẫn quyết định tạm thời tiếp tục làm việc tại quán rượu.)
After all, she was getting on well in the job.
(Sau tất cả, cô đã tiến bộ nhiều trong công việc.)
Three months later, she saw an advertisement in the paper for a sales assistant at a department store.
(Ba tháng sau, cô nhìn thấy một mẩu tin quảng cáo trên báo đăng tuyển nhân viên bán hàng cho một cửa hàng bách hóa.)
She thought it over carefully, and decided to apply for it.
(Cô cân nhắc cẩn thận và quyết định nộp đơn ứng tuyển.)
‘But I won’t tell anyone until I’ve got the new job!’ she thought.
('Nhưng mình sẽ không nói với với ai cho đến khi nhận công việc mới' - cô nghĩ.)
The prospect of doing something different cheered her up considerably.
(Viễn cảnh được làm một điều gì đó khác biệt đã làm cho cô cảm thấy vui vẻ đáng kể.)
Đáp án:
1. dress up = put on smart clothes
2. turn up = arrive
3. find out = discover
4. go on = continue
5. get on = make progress
6. think sth over = consider
7. apply for = ask for (a job)
8. cheer sb up = make someone feel happier