Bài tập 4 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 10
4. Match the phrasal verbs in A with the meaning in B.
(Ghép động từ thành ngữ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.)
A | B |
1. pass down (truyền lại) | a. stop doing business (dừng công việc kinh doanh) |
2. live on (đủ sống, sống dựa vào) | b. have a friendly relationship with somebody (có một mối quan hệ tốt, hài hòa với ai đó) |
3. deal with (giải quyết, đương đầu với) | c. transfer from one generation to the next(truyền từ một thế hệ sang thế hệ kế tiếp) |
4. close down (đóng cửa, ngừng hoạt động) | d. reject or refuse something (từ chối hoặc khước từ điều gì đó) |
5. face up to (chấp nhận, đương đầu với, đối mặt) | e. return (trở lại, trở về) |
6. get on with (hòa hợp, hòa thuận với) | f. take action to solve a problem (hành động để giải quyết một vấn đề) |
7. come back (về, trở về) | g. have enough money to live (có đủ tiền để sống) |
8. turn down (từ chối) | h. accept, deal with (chấp nhận, đương đầu với) |
Đáp án:
1. c
2. g
3. f
4. a
5. h
6. b
7. e
8. d
Giải các bài tập Phần 3: A closer look 2 khác
Bài tập 1 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 9 1. Underline the dependent...
Bài tập 2 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 10 2. Make a complex sentence...
Bài tập 3 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 10 3. Read this part of the...
Bài tập 4 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 10 4. Match the phrasal verbs in...
Bài tập 5 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 10 5. Complete each sentence...
Bài tập 6 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 9 trang 10 6. Complete the second...
+ Mở rộng xem đầy đủ