Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 18

2. Which of the following adjectives describe city life? Put a tick.

(Những tính từ nào sau đây diễn tả cuộc sống thành thị? Đánh một dấu chọn.)
stressful(căng thẳng)
populous(đông dân)
exciting(náo nhiệt)
polluted(bị ô nhiễm)
delicious(ngon miệng)
cosmopolitan(quốc tế)
historic(thuộc lịch sử)
unemployed(thất nghiệp)
busy(náo nhiệt, bận rộn)
annoying(gây khó chịu, bực mình)
forbidden(bị ngăn cấm)
pleased(hài lòng, sẵn lòng)
exhausted(kiệt sức)
cheerful(vui mừng, phấn khởi)
modern(hiện đại)
easy-going(thoải mái, dễ tính)
frightening(đáng sợ)
downtown(thuộc trung tâm thành phố)
rural(thuộc nông thôn)
fashionable(sang trọng, hợp thời trang)
Đáp án:
stressful
busy
frightening
cosmopolitan
exciting
forbidden
populous
annoying
downtown
historic
modern
polluted
fashionable