Bài tập 1 Getting started sgk tiếng anh lớp 9 trang 26-27

1. Listen and read (Nghe và đọc hiểu)

Amelie:
Hi Phuc! Where's Mai? Isn't she coming?
(Chào Phúc! Chị Mai đâu rồi? Chị ấy không đến à?)
Phuc:
She said she was too tired and didn't want to go out.
(Chị ấy bảo là chị ấy quá mệt và không muốn ra ngoài.)
She's been staying up late studying for the exam.
(Chị ấy phải thức khuya học bài để ôn tập cho kỳ thi.)
Nick:
Does she need to be that stressed out?
(Chị ấy có cần thiết phải áp lực đến vậy không?)
Phuc:
Maybe not. But my parents always expect her to get good grades and she doesn't want to disappoint them.
(Có lẽ là không. Nhưng bố mẹ tớ luôn kỳ vọng chị ấy đạt điểm cao mà chị ấy lại không muốn làm bố mẹ thất vọng.)
They want her to go to a top college and study medicine.
(Họ muốn chị ấy học ở một trường đại học hàng đầu, và theo học ngành y.)
Amelie:
Really? She told me she wanted to be a designer...
(Thật hả? Chị ấy đã nói với tớ là muốn làm nhà thiết kế mà...)
Phuc:
Yes, that's why she's been a bit tense lately.
(Ừ, đó chính là lý do vì sao gần đây chị ấy thấy hơi căng thẳng.)
She doesn’t know what to do.
(Chị ấy không biết phải làm gì.)
My parents said design graduates wouldn't find jobs easily and they wanted her to get a medical degree.
(Bố mẹ tớ bảo là sinh viên tốt nghiệp ngành thiết kế sẽ không dễ tìm việc làm và họ muốn chị ấy lấy được tấm bằng ngành y.)
Amelie:
Oh, I understand. Sometimes I wish my parents could put themselves in my shoes...
(Ồ, tớ hiểu rồi. Đôi khi tớ ước gì bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình...)
Nick:
Anyway, Mai needs to take a break.
(Dù sao thì chị Mai cần được nghỉ ngơi.)
I'll call and ask her if she wants to go and see a film with us tomorrow.
(Tớ sẽ gọi điện và hỏi xem liệu chị ấy có muốn đi xem phim với chúng mình vào ngày mai không.)
Phuc:
Oh, I doubt it... She's already fully booked for the weekend with her maths class, English class, judo class, and music lesson!
(Ôi, tớ e là không... Chị ấy đã kín lịch học vào cuối tuần với lớp học toán, tiếng Anh, judo và buổi học nhạc rồi!)

a. Find the OPPOSITE of the following words in the conversation.

(Tìm từ trái nghĩa với những từ sau trong đoạn hội thoại.)
1.
to go to bed early
(đi ngủ sớm)
Đáp án: to stay up late
Giải thích: to stay up late = thức khuya
2.
to be relaxed
(thư giãn)
Đáp án: to be stressed (out)
Giải thích: to be stressed (out) = áp lực, căng thẳng
3.
bad exam results
(kết quả kỳ thi thấp)
Đáp án: good grades
Giải thích: good grades = điểm (số) cao
4.
to make someone happy
(khiến ai đó vui)
Đáp án: to disappoint someone
Giải thích: to disappoint someone = khiến ai đó thất vọng
5.
to work continuously
(làm việc liên tục)
Đáp án: to take a break
Giải thích: to take a break = nghỉ ngơi
6.
to have no plans
(không có kế hoạch, dự định nào)
Đáp án: to be fully booked
Giải thích: to be fully booked = kín lịch

b. Choose the best answer.

(Chọn đáp án đúng nhất.)
1.
Why is Mai not playing badminton with Phuc, Nick, and Amelie?
(Tại sao Mai lại đang không chơi cầu lông với Phúc, Nick và Amelie?)
A. She doesn't like playing badminton.
(A. Cô ấy không thích chơi cầu lông.)
B. She is late.
(B. Cô ấy đến muộn.)
C. She wants to stay at home.
(C. Cô ấy muốn ở nhà.)
Đáp án: C. She wants to stay at home.
Giải thích: Thông tin câu trả lời nằm trong câu nói của Phúc ở đầu đoạn hội thoại, 'She said she was too tired and didn't want to go out.'
2.
Why is Mai working very hard for the exam?
(Tại sao Mai lại học tập chăm chỉ cho kỳ thì?)
A. She failed the last exam.
(A. Cô ấy đã bị trượt kỳ thi trước.)
B. She wants her parents to be proud of her.
(B. Cô ấy muốn bố mẹ tự hào về mình.)
C. She wants to compete with her classmates.
(C. Cô ấy muốn cạnh tranh với các bạn cùng lớp.)
Đáp án: B. She wants her parents to be proud of her.
Giải thích: Thông tin câu trả lời nằm trong câu nói của Phúc ở đầu đoạn hội thoại, '...she doesn't want to disappoint them.'
3.
How is Mai feeling now?
(Mai đang cảm thấy thế nào?)
A. Confident and tired
(A. Tự tin và mệt mỏi)
B. Tense and disappointed
(B. Căng thẳng và thất vọng)
C. Tired and stressed
(C. Mệt mỏi và căng thẳng)
Đáp án: C. Tired and stressed
Giải thích: Dựa vào câu nói của Phúc và Nick ở đầu đoạn hội thoại, 'She said she was too tired...' và 'Does she need to be that stressed out?', ta chọn được đáp án C.
4.
What do Mai's parents want her to be?
(Bố mẹ Mai muốn cô ấy làm nghề gì?)
A. A medical doctor
(A. Bác sỹ y khoa)
B. A designer
(B. Nhà thiết kế)
C. A musician
(C. Nhạc sỹ)
Đáp án: A. A medical doctor
Giải thích: Dựa vào câu nói của Phúc '...they wanted her to get a medical degree', ta thấy A là đáp án đúng.
5.
What does Mai want to be?
(Mai muốn làm nghề gì?)
A. A medical doctor
(A. Bác sỹ y khoa,)
B. A designer
(B. Nhà thiết kế)
C. A musician
(C. Nhạc sỹ)
Đáp án: B. A designer
Giải thích: Dựa vào câu nói của Amelie '...She told me she wanted to be a designer.', ta thấy B là đáp án đúng.
6.
What are Phuc, Nick, and Amelie trying to do?
(Phúc, Nick và Amelia đang cố gắng làm gì?)
A. Understand Mai's situation and help her feel better.
(A. Thấu hiểu hoàn cảnh của Mai và giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn.)
B. Make Mai feel left out.
(B. Khiến Mai cảm thấy bị cô lập.)
C. Find somebody else to replace Mai for the badminton.
(C. Tìm ai đó thay thế Mai để cùng chơi cầu lông.)
Đáp án: A. Understand Mai's situation and help her feel better.
Giải thích: Dựa vào nội dung của toàn bộ đoạn hội thoại, ta thấy lựa chọn A là phù hợp nhất.

c. What do you think Amelie means when she says, 'Sometimes I wish my parents could put themselves in my shoes'?

(Theo các em, ý bạn Amelie là gì khi nói 'Đôi khi tớ ước gì bố mẹ có thể đặt mình vào vị trí của tớ'?)
Amelie wishes her parents could put themselves in her situation to better understand her.
Amelie ước rằng bố mẹ bạn ấy có thể đặt mình vào hoàn cảnh, vị trí của bạn ấy để hiểu bạn ấy hơn.