Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 18
1a. Put one of the adjectives in the box in each blank.
(Điền một trong các tính từ ở trong khung dưới vào mỗi ô trống.)
local(thuộc địa phương)
delicious(ngon miệng)
ancient(cổ kính)
historic(thuộc lịch sử)
helpful(hay giúp đỡ)
warm(ấm áp)
fascinating(hấp dẫn, thú vị)
comfortable(thoải mái)
Dear Oggy,
(Oggy thân mến,)
We’re having a fabulous time here in Hoi An.
(Chúng tớ đang có khoảng thời gian tuyệt vời tại đây ở Hội An.)
You know, it’s a(n) (1) ______ town 30 km from Da Nang.
(Cậu biết đấy, đây là một thành phố ....... cách Đà Nẵng 30 km.)
The weather is very (2) ______ and sunny.
(Thời tiết rất ......... và có nắng.)
Our hotel is small but (3) ______ .
(Khách sạn của chúng tớ tuy nhỏ nhưng ..........)
The staff are friendly and (4) ______.
(Nhân viên phục vụ thân thiện và ..........)
We’ve seen most of the sights of the town.
(Chúng tớ đã ngắm hầu hết các cảnh ở thành phố này rồi.)
The street life here is (5) ______ .
(Đời sống đường phố ở đây ..........)
We’ve spent a lot of time wandering around and looking at the (6) ______ temples, bridges, and houses.
(Chúng tớ đã dành nhiều thời gian đi dạo xung quanh và ngắm nhìn các ngôi đền, các cây cầu và ngôi nhà ..........)
We’ve also bought a lot of (7) ______ souvenirs, crafts, and clothing.
(Chúng tớ cũng mua nhiều đồ lưu niệm, sản phẩm thủ công, và quần áo ..........)
Well, the street food in Hoi An is (8) ______ and affordable.
(À, ẩm thực đường phố ở Hội An ............ và giá cả phải chăng.)
I wish you could be here with us!
(Tớ ước là cậu cũng có thể ở đây cùng tụi tớ.)
Anyway, I hope things are good with you.
(Dù sao đi nữa, tớ hi vọng mọi điều đều tốt đẹp với cậu.)
Lots of love,
(Thân ái,)
Jack
(Jack)
Đáp án:
(1): ancient/historic
(2): warm
(3): comfortable
(4): helpful
(5): fascinating
(6): historic/ancient
(7): local
(8): delicious
b. Now underline all the other adjectives in the letter.
(b. Giờ hãy gạch chân tất cả các tính từ còn lại trong bức thư.)
Đáp án:
fabulous
sunny
small
friendly
affordable
good
Giải các bài tập Phần 2: A closer look 1 khác
Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 18 1a. Put one of the adjectives...
Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 18 2. Which of the following...
Bài tập 3 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 18 3. Put a suitable adjective...
Bài tập 4 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 19 4. Listen and repeat, paying...
Bài tập 5 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 19 5a. Listen and mark the...
+ Mở rộng xem đầy đủ