Bài tập 5 Looking back sgk tiếng anh lớp 9 trang 24

5. Rewrite each sentence so that it has a similar meaning and contains the word in capitals.

(Viết lại mỗi câu sau sao cho nghĩa không đổi và có chứa từ in hoa.)
1.
Don’t leave the lights on when you leave the classroom. (OFF)
(Đừng để đèn sáng khi bạn rời khỏi phòng học.)
Đáp án: Turn off the lights when you leave the classroom.
Giải thích: turn off sth = tắt máy, tắt đèn, khóa vòi nước...
2.
Mai spent her childhood in a small town in the south. (UP)
(Mai trải qua thời thơ ấu ở một thị trấn nhỏ ở phía Nam.)
Đáp án: Mai grew up in a small town in the south.
Giải thích: grow up = lớn lên, trưởng thành
3.
Kathy checked the restaurant on her mobile phone. (LOOKED)
(Kathy tra cứu thông tin về nhà hàng này trên điện thoại di động của cô ấy.)
Đáp án: Kathy looked up the restaurant on her mobile phone.
Giải thích: look up = tra cứu (thông tin)
4.
My grandmother has recovered from her operation. (GOT)
(Bà của tôi đã hồi phục sau cuộc phẫu thuật.)
Đáp án: My grandmother has got over her operation.
Giải thích: get over = khỏi, bình phục
5.
We are really expecting to see you again with pleasure. (LOOK)
(Chúng tôi thực sự mong đợi được gặp lại bạn với niềm hân hoan.)
Đáp án: We are looking forward to seeing you again.
Giải thích: look forward to + Noun/V-ing = mong chờ, trông mong tới sự kiện nào đó/ được làm gì đó
Phần 7: Looking back
+ Mở rộng xem đầy đủ