Bài tập 4 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 32
4. Listen to two students calling a child helpline and complete the notes. Then use the notes to role-play the callers.
(4. Nghe hai học sinh gọi đường dây trợ giúp trẻ em và hoàn thành các ghi chú. Sau đó, sử dụng ghi chú để đóng vai người gọi.)
* Caller 1 (Người gọi số 1):
- Caller (Người gọi): girl, from Ha Noi, last year of high school (cô gái đến từ Hà Nội, năm cuối trung học)
- Feeling now (Cảm xúc bây giờ): a bit depressed and confused (một chút chán nản và bối rối)
- Problem (Vấn đề): wants to be a designer; but her parents want her to be a doctor (muốn trở thành một nhà thiết kế; nhưng cha mẹ cô ấy muốn cô ấy trở thành bác sĩ)
- Question (Câu hỏi): doesn’t know what to say to her parents (không biết phải nói gì với bố mẹ)
* Caller 2 (Người gọi số 2):
- Caller (Người gọi): boy, named Long, 13 years old, from Ho Chi Minh City (cậu bé tên Long, 13 tuổi, đến từ thành phố Hồ Chí Minh)
- Feeling now (Cảm xúc bây giờ): worried (lo lắng)
- Problem (Vấn đề): online friend asked for 5 million dong; said if he refused to give it, his life would be difficult (người bạn trực tuyến yêu cầu 5 triệu đồng; nói nếu cậu ta từ chối cho nó, cuộc sống của cậu ta sẽ khó khăn)
- Question (Câu hỏi): wonders whether to tell somebody about this (tự hỏi liệu có nên nói với ai đó về điều này không)
Tapescripts
(Lời băng)
Caller 1:
(Người gọi số 1:)
(girl) Hi, I’m from Ha Noi. I’m in my last year of high school.
((cô gái) Xin chào, tôi đến từ Hà Nội. Tôi đang ở năm cuối cùng của tôi cao trường học.)
I’m feeling a bit depressed about my situation. I’ve been studying really hard to satisfy my parents and have always had good grades.
(Tôi cảm thấy hơi chán nản về hoàn cảnh của mình. Tôi đã từng học tập thật chăm chỉ để làm hài lòng cha mẹ tôi và luôn đạt điểm cao.)
But last week they said that they didn’t want me to go to Arts School to be a designer.
(Nhưng tuần trước họ nói rằng họ không muốn tôi học trường nghệ thuật để trở thành một nhà thiết kế.)
They want me to be a doctor.
(Họ muốn tôi làm bác sĩ.)
I feel confused ... I don’t know what to say to my parents.
(Tôi cảm thấy bối rối ... Tôi không biết phải nói gì với bố mẹ tôi.)
Caller 2:
(Người gọi số 2:)
(boy) My name’s Long. I’m 13 and I’m from Ho Chi Minh City.
((con trai) Tên tôi là Long. Tôi 13 tuổi và tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
I made a friend playing online games, and we’ve met several times in real life to play video games in Internet cafes.
(Tôi đã kết bạn với 1 người chơi trò chơi trực tuyến và chúng tôi đã gặp nhau một vài lần trong đời thực để chơi trò chơi điện tử trong quán cà phê Internet.)
Last week he told me he needed 5 million dong and asked if I could help him.
(Tuần trước anh ấy nói với tôi anh ấy cần 5 triệu đồng và hỏi tôi có thể giúp anh ta không.)
I said no, but two days ago he said he would make my life difficult if I didn’t give him the money.’
(Tôi nói không, nhưng hai ngày trước anh ấy nói anh ấy sẽ làm cho cuộc sống của tôi trở nên khó khăn nếu tôi không đưa cho anh ta tiền.')
I’m a bit worried. Should I tell somebody about this?
(Tôi hơi lo lắng. Tôi có nên nói với ai đó về điều này không?)
Giải các bài tập Phần 5: Skills 1 khác
Bài tập 1 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 32 1a. Do you know what a child...
Bài tập 2 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 32 2. Answer the question.(2....
Bài tập 3 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 32 3. Read the text again and...
Bài tập 4 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 32 4. Listen to two students...
Bài tập 5 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 32 5. Look at 2, A CLOSER LOOK...
+ Mở rộng xem đầy đủ