Bài tập 4 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 22

4a. Work in groups of five or six. Conduct a survey to rank your own town/city or a town/ city you know. Give from 10 points (the best) to 1 point (the worst) to each factor. Ask each student in your group the question: How many points do you give to factor 1 – safety? Then write the points in the table.

(Làm việc theo nhóm 5-6 người. Thực hiện một cuộc khảo sát để xếp loại thành phố của em hoặc một thành phố mà em biết. Cho điểm từ 10 điểm (tốt nhất) tới 1 điểm (tệ nhất) với mỗi đặc điểm. Hỏi mỗi bạn trong nhóm các em câu hỏi sau: Cậu cho yếu tố 1 - độ an toàn bao nhiêu điểm? Sau đó viết điểm số vào bảng.)
1. safety(độ an toàn)
2. transport(giao thông)
3. education(giáo dục)
4. climate(khí hậu)
5. culture(văn hóa)
6. facilities(các tiện ích, cơ sở vật chất)
7. entertainment(giải trí)
8. natural features(các đặc điểm tự nhiên)
9. urban sprawl(Sự đô thị hóa)
10. pollution control(kiểm soát dân số)
Hướng dẫn:
- Chọn một thành phố mà các em sẽ đánh giá
- Tiến hành ghi điểm số cho mỗi yếu tố (given points) mà từng bạn trong nhóm đã cho vào bảng. Ví dụ: với yếu tố 1, bạn A cho 5 điểm, bạn B cho 7 điểm, bạn C cho 4 điểm, bạn D cho 3 điểm, và bạn E cho 6 điểm
- Tính tổng điểm (total points) cho mỗi yếu tố, ví dụ: ở yếu tố 1, tổng điểm là: 5 + 7 + 4 + 3 + 6 = 25 điểm.

b. Work out the final result of your group. Then present it to the class. Is your group’s result the same or different from that of other groups?

(Tiến hành tính kết quả cuối cùng của nhóm các em. Sau đó, trình bày kết quả này trước lớp. Kết quả của nhóm em giống hay khác các nhóm khác?)
Hướng dẫn:
- Trình bày tổng điểm của từng yếu tố.
- Chỉ ra yếu tố nào đạt điểm số cao nhất, thấp nhất từ cuộc khảo sát của nhóm.
- Nhận xét sơ lược về kết quả khảo sát (nếu có).
 
Ví dụ:
Hello everyone! We are in group 6.
(Chào cả lớp! Chúng tớ thuộc nhóm 6.)
We've conducted a survey involving 5 participants to rank our city. And here is the result.
(Chúng tớ vừa thực hiện một khảo sát gồm 5 người tham gia để xếp loại thành phố của chúng ta. Và sau đây là kết quả cuộc khảo sát.)
Firstly, most of the participants gave high scores to factors number four and eight with the total points of 40 each.
(Đầu tiên, hầu hết những người tham gia đều cho yếu tố số 4 và 8 điểm cao với tổng điểm là 40 điểm với mỗi yếu tố.)
They seemed to be quite satisfied with the climate and natural features of the city.
(Họ nghe vẻ khá hài lòng với khí hậu và các đặc điểm tự nhiên của thành phố.)
Meanwhile, some of the factors such as safety, transport, entertainment and population control did not really win their favour.
(Trong khi đó, một vài yếu tố như độ an toàn, giao thông, giải trí và sự kiểm soát dân số lại không thực sự giành được sự ủng hộ của họ.)
Four in five participants gave points of less than 5 to these factors.
(4 trong số 5 người tham gia cho các yếu tố này điểm số dưới 5.)
This is not surprising since many criminal cases and traffic accidents have occured in the city recently.
(Điều này không ngạc nhiên vì nhiều các vụ phạm tội và tai nạn giao thông đã xảy ra trong thành phố gần đây.)
The city is also more and more populous, and there are few places for recreation.
(Thành phố cũng ngày càng đông dân hơn, và có rất ít nơi để tiêu khiển giải trí.)
Finally, the remaining factors each scored the total points between 30 and 35.
(Cuối cùng, các yếu tố còn lại đạt tổng điểm là khoảng giữa 30-35 điểm cho mỗi yếu tố.)
The participants found them acceptable.
(Những người tham gia thấy các yếu tố này ở mức chấp nhận được.)
To conclude, based on the survey, we think that our city needs to take more effective measures to improve its safety, transport, entertainment and population control.
(Tóm lại, dựa vào bản khảo sát, chúng tớ nghĩ rằng thành phố của chúng ta cần thực hiện các biện pháp hiệu quả hơn để nâng cao độ an toàn, cải thiện giao thông, giải trí và kiểm soát dân số.)
Phần 5: Skills 1
+ Mở rộng xem đầy đủ