Bài tập 3 Looking back sgk tiếng anh lớp 9 trang 34

3. Give at least two examples for each of these sets of skills.

(3. Đưa ra ít nhất 2 ví dụ cho mỗi kĩ năng sau.)
1.
Cognitive skills
(Kĩ năng nhận thức)
Đáp án: concentrate on doing something; organise your timetable
Giải thích: tập trung vào làm điều gì đó; tổ chức thời gian biểu của bạn
2.
Emotional control skills
(Kĩ năng kiểm soát cảm xúc)
Đáp án: control feelings; know how to get over negative feelings
Giải thích: kiểm soát cảm xúc; biết cách vượt qua cảm xúc tiêu cực
3.
Social skills
(Kĩ năng xã hội)
Đáp án: cooperate with others; communicate well
Giải thích: Hợp tác với người khác; giao tiếp tốt
4.
Self-care skills
(Kĩ năng tự chăm sóc bản thân)
Đáp án: know how to act in emergencies; know when to stop taking risks
Giải thích: biết cách hành động trong trường hợp khẩn cấp; biết khi nào nên ngừng liều lĩnh
5.
Housekeeping skills
(Kĩ năng làm việc nhà)
Đáp án: cook for oneself and others; manage a small budget
Giải thích: nấu ăn cho chính mình và những người khác; quản lý một ngân sách nhỏ
Phần 7: Looking back
+ Mở rộng xem đầy đủ