Bài tập 3 Listening sgk tiếng anh lớp 9 trang 39
3a. Listen to the conversation and answer the questions.
(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
Audio script:
(Nội dung bài nghe:)
Michelle: Hi, Mike! How’s it going?
(Chào, Mike! Cậu thế nào?)
Mike: Hi. I’m good, thanks. Are you still living in the same place?
(Xin chào. Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu vẫn sống ở chỗ cũ chứ?)
Michelle: Yes, I’m still in that ‘sleepy’ little town. But you know, I enjoy living there. It’s quiet, and everyone is friendly. I don’t really like the city. I feel like a stranger here. And it seems kind of dangerous, especially at night.
(Ừ. Mình vẫn sống ở thị trấn nhỏ 'mơ màng' đó. Nhưng cậu biết đấy, mình thích sống ở đó. Nó yên tĩnh, và mọi người rất thân thiện. Mình không thích thành phố cho lắm. Mình cảm giác giống như một người lạ ở đây vậy. Và kiểu như là nguy hiểm, đặc biệt vào ban đêm.)
Mike: Well, I live here in the city, as you know. We live in an apartment downtown. The city is big, and it doesn’t feel as safe as a small town like yours. But I think the people here are pretty friendly. My neighbourhood is like a small town with its own stores, cafés, and restaurants … and we can enjoy all kinds of entertainment: cinemas, museums …
(Ừ, mình sống ở thành phố, như cậu biết đấy. Gia đình mình sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. Thành phố rất lớn, và không có cảm giác an toàn như ở một thị trấn nhỏ như nơi cậu sinh sống. Nhưng mình nghĩ con người ở đây khá thân thiện. Khu vực xung quanh nơi mình ở giống như một thị trấn nhỏ vậy, có cửa hàng, quán cà phê và nhà hàng ... và chúng mình có thể sử dụng tất cả các loại hình giải trí: rạp chiếu phim, bảo tàng ...)
Michelle: OK, so then on weekends I should come into the city for all that.
(Được, vậy nên vào cuối tuần mình sẽ tới thành phố để tận hưởng tất cả những điều đó.)
Mike: OK. Sure!
(Ừ. Tất nhiên rồi!)
-------
1. Where does Michelle live?
(Michelle sống ở đâu?)
In a (little) town.
(Ở một thị trấn (nhỏ).)
2. Where does Mike live?
(Mike sống ở đâu?)
In a city.
(Ở một thành phố.)
b. Listen again and complete the sentences.
(Nghe lại và hoàn thành câu.)
1. I feel like ______ here.
Đáp án: a stranger
(Mình cảm giác giống như một người lạ ở đây vậy.)
2. And it seems kind of dangerous, especially ______.
Đáp án: at night
(Và kiểu như là nguy hiểm, đặc biệt vào ban đêm.)
3. We live in an apartment ______.
Đáp án: downtown
(Gia đình mình sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố.)
4. And we can enjoy all kinds of ______: cinemas, museums…
Đáp án: entertainment
(Và chúng mình có thể sử dụng tất cả các loại hình giải trí: rạp chiếu phim, bảo tàng ...)